CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
121 1.012791.000.00.00.H37 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
122 1.001007.000.00.00.H37 Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng Cấp Sở Đất đai 960/QĐ-UBND
123 1.012785.000.00.00.H37 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
124 1.001039.000.00.00.H37 Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1524/QĐ-UBND
125 1.012787.000.00.00.H37 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
126 1.000964.000.00.00.H37 Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1524/QĐ-UBND
127 2.000962.000.00.00.H37 Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp Cấp Sở Đất đai 1843/QĐ-UBND
128 1.012789.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
129 1.012792.000.00.00.H37 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
130 1.004269.000.00.00.H37 Cung cấp dữ liệu đất đai Cấp Sở Đất đai
131 1.012802.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
132 1.012821.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
133 1.012803.000.00.00.H37 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND