CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 198 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
151 1.013900.000.00.00.H37 Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
152 1.013901.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) đối với trường hợp quy định tại điểm a, điểm b khoản 1 Điều 36 Nghị định số 163/2024/NĐ-CP Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
153 1.013902.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) đối với trường hợp quy định tại điểm a khoản 2 Điều 36 Nghị định số 163/2024/NĐ-CP Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
154 1.013903.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đối với trường hợp quy định tại điểm a, điểm b khoản 1 Điều 36 Nghị định số 163/2024/NĐ-CP Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
155 1.013904.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đối với trường hợp quy định tại điểm a khoản 2 Điều 36 Nghị định số 163/2024/NĐ-CP Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
156 1.013905.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
157 1.013906.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
158 1.013907.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
159 1.013908.000.00.00.H37 Thu hồi giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) và giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ viễn thông Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
160 1.013909.000.00.00.H37 Thu hồi giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET 2040/QĐ-UBND
161 1.013910.000.00.00.H37 Phân bổ số thuê bao di động H2H theo phương thức đấu giá Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET
162 1.013911.000.00.00.H37 Hoàn trả số thuê bao di động H2H được phân bổ theo phương thức đấu giá Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET
163 1.013912.000.00.00.H37 Đăng ký cung cấp dịch vụ viễn thông. Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET
164 1.013913.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET
165 1.013914.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động. Cấp Sở LĨNH VỰC VIỄN THÔNG VÀ INTERNET