CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 198 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
181 1.001677.000.00.00.H37 Thay đổi, bổ sung nội dung giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1597/QĐ-UBND
182 1.011818.000.00.00.H37 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1451/QĐ-UBND
183 1.011820.000.00.00.H37 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1451/QĐ-UBND
184 1.011819.000.00.00.H37 Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1451/QĐ-UBND
185 2.002278.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 987/QĐ-UBND
186 2.001525.000.00.00.H37 Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 987/QĐ-UBND
187 2.002248.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1741/QĐ-UBND
188 2.002249.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1741/QĐ-UBND
189 1.011812.000.00.00.H37 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
190 1.011814.000.00.00.H37 Hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
191 1.011815.000.00.00.H37 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
192 2.001143.000.00.00.H37 Hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
193 2.001137.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
194 1.002690.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
195 2.001643.000.00.00.H37 Hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND