CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
46 2.002278.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 987/QĐ-UBND
47 2.001525.000.00.00.H37 Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 987/QĐ-UBND
48 2.002248.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
49 2.002249.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
50 1.011812.000.00.00.H37 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1404/QĐ-UBND
51 1.011814.000.00.00.H37 Hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1404/QĐ-UBND
52 1.011815.000.00.00.H37 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1404/QĐ-UBND
53 2.001143.000.00.00.H37 Hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
54 2.001137.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
55 1.002690.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
56 2.001643.000.00.00.H37 Hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1741/QĐ-UBND
57 2.001179.000.00.00.H37 Xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 2325/QĐ-UBND
58 1.008377.000.00.00.H37 Xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1377/QĐ-UBND
59 1.008379.000.00.00.H37 Xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc vào năm công tác Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 1377/QĐ-UBND