CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
61 1.011814.000.00.00.H37 Hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
62 1.011815.000.00.00.H37 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
63 2.001143.000.00.00.H37 Hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
64 2.001137.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
65 1.002690.000.00.00.H37 Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
66 2.001643.000.00.00.H37 Hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2252/QĐ-UBND
67 2.001179.000.00.00.H37 Xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 2325/QĐ-UBND
68 1.008377.000.00.00.H37 Xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1377/QĐ-UBND
69 1.008379.000.00.00.H37 Xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc vào năm công tác Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1377/QĐ-UBND