CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 198 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
106 1.013970.000.00.00.H37 Thủ tục ghi nhận việc sửa đổi nội dung, gia hạn, chấm dứt trước thời hạn hiệu lực hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp Cấp Sở Sở hữu trí tuệ
107 1.013972.000.00.00.H37 Thủ tục cấp phó bản, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp Cấp Sở Sở hữu trí tuệ
108 1.013973.000.00.00.H37 Thủ tục ra Quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế Cấp Sở Sở hữu trí tuệ
109 shtt12.000.00.00.H37 Thủ tục thu hồi Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp Cấp Sở Sở hữu trí tuệ
110 1.013927.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
111 2.001208.000.00.00.H37 Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng 987/QĐ-UBND
112 3.000450.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
113 3.000451.000.00.00.H37 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
114 3.000452.000.00.00.H37 Thủ tục chấm dứt hiệu lực hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký khi nhận được đề nghị không tiếp tục thực hiện toàn bộ lĩnh vực hoạt động đã được chứng nhận đăng ký của tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
115 3.000454.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
116 3.000455.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
117 3.000456.000.00.00.H37 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
118 3.000457.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
119 3.000458.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng
120 3.000459.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Cấp Sở Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng