CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 103 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
46 1.010030.000.00.00.H37 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
47 2.002041.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
48 2.002053.000.00.00.H37 Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng Cấp Sở Vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài 1378/QĐ-UBND
49 1.009671.000.00.00.H37 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1288/QĐ-UBND
50 1.005169.000.00.00.H37 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
51 1.010031.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
52 2.002004.000.00.00.H37 Thông báo chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư Cấp Sở Thành lập và hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo 2503/QĐ-UBND
53 2.002011.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
54 2.002010.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
55 2.002009.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
56 2.002008.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
57 1.009649.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1288/QĐ-UBND
58 1.009650.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1288/QĐ-UBND
59 1.009652.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1288/QĐ-UBND
60 1.009653.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1961/QĐ-UBND