CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
91 1.008936.000.00.00.H37 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại 1358/QĐ-UBND
92 1.001721.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng 2036/QĐ-UBND
93 1.002181.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
94 1.008937.000.00.00.H37 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại 1358/QĐ-UBND
95 2.000977.000.00.00.H37 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 2015/QĐ-UBND
96 1.001756.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng 1092/QĐ-UBND
97 1.002198.000.00.00.H37 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
98 2.000970.000.00.00.H37 Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 2015/QĐ-UBND
99 1.001799.000.00.00.H37 Thủ tục Cấp lại Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng 1092/QĐ-UBND
100 1.002218.000.00.00.H37 Thủ tục Hợp nhất công ty luật Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
101 2.000954.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 1772/QĐ-UBND
102 2.002387.000.00.00.H37 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng 2015/QĐ-UBND
103 1.002234.000.00.00.H37 Thủ tục Sáp nhập công ty luật Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
104 1.009784.000.00.00.H37 Chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 465/QĐ-UBND
105 1.001877.000.00.00.H37 Thủ tục Thành lập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng 1092/QĐ-UBND