CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
136 1.000266.000.00.00.H37 Cho phép chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
137 1.000389.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
138 1.000530.000.00.00.H37 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
139 1.013763.000.00.00.H37 Cho phép đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
140 1.013765.000.00.00.H37 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
141 2.000099.000.00.00.H37 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
142 2.000130.000.00.00.H37 Thành lập văn phòng đại diện của tổ chức, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
143 1.000167.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Cấp Sở Giáo dục nghề nghiệp
144 1.012958.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Cấp Sở Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
145 1.012959.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Cấp Sở Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
146 3.000313.000 .00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên tư thục Cấp Sở Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
147 1.005095.000.00.00.H37 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Thi, tuyển sinh 476/QĐ-UBND
148 1.013338.000.00.00.H37 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Thi, tuyển sinh 476/QĐ-UBND
149 1.003734.000.00.00.H37 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Cấp Sở Thi, tuyển sinh 2381/QĐ-UBND
150 1.005090.000.00.00.H37 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Sở Thi, tuyển sinh 584/QĐ-UBND