CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 394 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
271 1.004545.000.00.00.H37 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/Huyện Giáo dục dân tộc 2381/QĐ-UBND
272 1.000748.000.00.00.H37 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng 411/QĐ-UBND
273 1.001090.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo 1337/QĐ-UBND
274 1.001204.000.00.00.H37 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 1337/QĐ-UBND
275 2.001958000.00.00.H37 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
276 2.002640.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
277 1.003732.000.00.00.H37 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
278 2.000927.000.00.00.H37 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
279 2.001016.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
280 2.001035.000.00.00.H37 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
281 1.001739.000.00.00.H37 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
282 1.012778.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
283 2.000554.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
284 1.000593.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
285 2.001839.000.00.00.H37 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục dân tộc 2381/QĐ-UBND