CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 316 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
256 2.000913.000.00.00.H37 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
257 2.000942.000.00.00.H37 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
258 2.001008.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
259 1.001731.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
260 1.013978.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1925/QĐ-UBND
261 1.012963.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
262 1.000094.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
263 1.000893.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
264 1.004873.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
265 1.004982.000.00.00.H37 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
266 2.002644.000.00.00.H37 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
267 1.012817.000.00.00.H37 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1397 /QĐ-UBND
268 2.001842.000.00.00.H37 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
269 1.000080.000.00.00.H37 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
270 1.004884.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND