CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 316 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
46 3.000323.000.00.00.H37 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
47 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
48 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
49 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
50 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
51 1.012922.000.00.00.H37 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
52 3.000502.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 1685/QĐ-UBND
53 2.000181.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
54 2.000633.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
55 2.002308.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
56 2.001157.000.00.00.H37 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
57 1.010833.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 988/QĐ-UBND
58 1.013750.000.00.00.H37 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
59 2.002307.000.00.00.H37 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
60 1.003005.000.00.00.H37 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi 310/QĐ-UBND