CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
286 1.000742.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG Cấp Sở Kinh Doanh Khí
287 1.005184.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí
288 1.005372.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí
289 2.000142.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Cấp Sở Kinh Doanh Khí 2019/QĐ-UBND
290 2.000146.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí
291 2.000163.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải CNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí 2019/QĐ-UBND
292 2.000304.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Cấp Sở Kinh Doanh Khí
293 2.001424.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Cấp Sở Kinh Doanh Khí
294 2.000046.000.00.00.H37 Cấp Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy các sản phẩm, hàng hóa phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Cấp Sở Khoa Học Công Nghệ 2019/QĐ-UBND
295 2.000147.000.00.00.H37 Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Cấp Sở Khoa Học Công Nghệ
296 1.001323.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
297 1.001338.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
298 1.003101.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép phân phối rượu Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
299 1.003977.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép phân phối rượu Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước
300 1.005376.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước