CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 316 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
91 1.008004.000.00.00.H37 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trồng trọt 750/QĐ-UBND
92 1.001686.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Cấp Quận/Huyện Thú y 1755/QĐ-UBND
93 2.0001262.000.00.00.H37 Hỗ trợ cơ sở sản xuất bị thiệt hại do dịch bệnh động vật (cơ sở sản xuất không thuộc lực lượng vũ trang nhân dân) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thú y 1431/QĐ-UBND
94 1.013791.000.00.00.H37 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hoá cơ sở
95 1.013724.000.00.00.H37 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Việc Làm 957/QĐ-UBND
96 1.002939.000.00.00.H37 Đăng ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới Cấp Quận/Huyện Xuất nhập khẩu 2019/QĐ-UBND
97 2.000131.000.00.00.H37 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam (Nộp tại huyện) Cấp Quận/Huyện Xúc tiến thương mại 1755/QĐ-UBND
98 1.001653.000.00.00.H37 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
99 2.000282.000.00.00.H37 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
100 1.014028.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 1547/QĐ-UBND
101 2.000062.000.00.00.H37 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
102 2000027.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
103 1.012837.000.00.00.H37 Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi 941/QĐ-UBND
104 1.013703.000.00.00.H37 Thành lập hội (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND
105 1.013706.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ