CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 350 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
316 2.002648.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
317 1.013993.000.00.00.H37 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 Cấp Sở Đất đai 1397 /QĐ-UBND
318 1.001639.000.00.00.H37 Giải thể trường tiểu học (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
319 2.000635.000.00.00.H37 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
320 2.000779.000.00.00.H37 Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
321 2.002649.000.00.00.H37 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
322 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
323 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
324 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
325 2.000513.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
326 1.012970.000.00.00.H37 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
327 1.012961.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
328 1.013965.000.00.00.H37 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích, gia hạn phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1925/QĐ-UBND
329 1.006390.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
330 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND