CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 368 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
256 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
257 1.012991.000.00.00.H37 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
258 1.013825.000.00.00.H37 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất Cấp Sở Đất đai 1925/QĐ-UBND
259 1.013952.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất; điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1925/QĐ-UBND
260 1.013228.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
261 2.002189.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
262 1.003583.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
263 2.001240.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
264 1.012585.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo 621/QĐ-UBND
265 2.001958.000.00.00.H37 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
266 2.002640.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
267 2.001016.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
268 2.001035.000.00.00.H37 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
269 1.013821.000.00.00.H37 Thực hiện, điều chỉnh, tạm dừng, thôi hưởng trợ cấp sinh hoạt hàng tháng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
270 1.012992.000.00.00.H37 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND