CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 368 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
151 2.001270.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kinh Doanh Khí 1367/QĐ-UBND
152 1.012695.000.00.00.H37 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
153 1.000047.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
154 1.007919.000.00.00.H37 Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
155 2.000162.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
156 2.000629.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
157 2.001255.000.00.00.H37 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi 310/QĐ-UBND
158 2.002400.000.00.00.H37 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
159 2.002400.000.00.00.H37. Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
160 1.010941.000.00.00.H37 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội 1393/QĐ-UBND
161 3.000326.000.00.00.H37 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại (đối với tài sản tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi do Ủy ban nhân dân cấp xã quản lý) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản 772/QĐ-UBND
162 1.012971.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
163 1.010591.000.00.00.H37 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Cấp Quận/Huyện Giáo dục nghề nghiệp 293/QĐ-UBND
164 1.004941.000.00.00.H37 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em 841/QĐ-UBND
165 2.002162.000.00.00.H37 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống thiên tai 772/QĐ-UBND