CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 312 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
181 2000036.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
182 1.012967.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 2082/QĐ-UBND
183 1.013239.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 1466/QĐ-UBND
184 2.000756.000.00.00.H37 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
185 1.000689.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
186 2.000620.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
187 1.012995.000.00.00.H37 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản 866/QĐ-UBND
188 1.012973.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
189 2.001.942.000.00.00.H37 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em 841/QĐ-UBND
190 1.013797.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
191 1.004901.000.00.00.H37 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
192 2.002638.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
193 2.002639.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
194 1.001266.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
195 2.000884.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND