CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 312 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
121 2.002622.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 1211/QĐ-UBND
122 3.000322.000.00.00.H37 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
123 1.012695.000.00.00.H37 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
124 1.000047.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
125 1.007919.000.00.00.H37 Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
126 2.000162.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
127 2.000629.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
128 2.001255.000.00.00.H37 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi 310/QĐ-UBND
129 3.000326.000.00.00.H37 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại (đối với tài sản tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi do Ủy ban nhân dân cấp xã quản lý) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản 772/QĐ-UBND
130 1.012971.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
131 1.010591.000.00.00.H37 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Cấp Quận/Huyện Giáo dục nghề nghiệp 293/QĐ-UBND
132 1.004941.000.00.00.H37 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em 841/QĐ-UBND
133 1.012591.000.00.00.H37 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo 621/QĐ-UBND
134 1.003347.000.00.00.H37 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi 772/QĐ-UBND
135 1.003446.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi