CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
136 1.010902.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Cấp Sở Bưu chính 756/QĐ-UBND
137 1.011816.000.00.00.H37 Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1404/QĐ-UBND
138 1.012353.000.00.00.H37 Xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 410/QĐ-UBND
139 2.002544.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1090/QĐ-UBND
140 2.002546.000.00.00.H37 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1090/QĐ-UBND
141 3.000259.000.00.00.H37 Đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 623/QĐ-UBND
142 1.013920.000.00.00.H37 Đề nghị thành lập tổ chức khoa học và công nghệ trực thuộc ở nước ngoài Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
143 1.013926.000.00.00.H37 Đề nghị thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam ở nước ngoài Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
144 1.013941.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép thành lập lần đầu cho Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
145 1.013957.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho tổ chức Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
146 1.013960.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
147 1.013961.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao. Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
148 1.013964.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho tổ chức. Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
149 1.013969.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho cá nhân. Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
150 2.002709.000.00.00.H37 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 303/QĐ-UBND