CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1486 1.003211.000.00.00.H37 Phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công đối với đập, hồ chứa nước và vùng hạ du đập trên địa bàn từ 02 xã trở lên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp tỉnh Cấp Sở Thủy lợi 772/QĐ-UBND
1487 1.004122.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Cấp Sở Tài nguyên nước 772/QĐ-UBND
1488 1.004999.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
1489 3.000305.000.00.00.H37 Giải thể trường dành cho người khuyết tật (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
1490 1.013948.000.00.00.H37 Khai báo thiết bị bức xạ chụp cắt lớp vi tính tích hợp với PET, (PET/CT), tích hợp với SPECT (SPECT/CT); thiết bị bức xạ phát tia X trong phân tích huỳnh quang tia X, phân tích nhiễu xạ tia X, soi bo mạch, soi hiển vi điện tử, soi kiểm tra an ninh. Cấp Sở An toàn bức xạ hạt nhân
1491 1.013951.000.00.00.H37 Cấp giấy phép sử dụng thiết bị bức xạ chụp cắt lớp vi tính tích hợp với PET, (PET/CT), tích hợp với SPECT (SPECT/CT); thiết bị bức xạ phát tia X trong phân tích huỳnh quang tia X, phân tích nhiễu xạ tia X, soi bo mạch, soi hiển vi điện tử, soi kiểm tra an ninh. Cấp Sở An toàn bức xạ hạt nhân
1492 1.013971.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Chứng chỉ nhân viên bức xạ cho người phụ trách an toàn trong sử dụng thiết bị chụp cắt lớp vi tính tích hợp với PET, (PET/CT), tích hợp với SPECT (SPECT/CT); thiết bị bức xạ phát tia X trong phân tích huỳnh quang tia X, phân tích nhiễu xạ tia X, soi bo mạch, soi hiển vi điện tử, soi kiểm tra an ninh Cấp Sở An toàn bức xạ hạt nhân
1493 1.006427.000.00.00.H37 Đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 683/QĐ-UBND
1494 1.013918.000.00.00.H37 Thủ tục chấp thuận chuyển giao công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1495 1.013931.000.00.00.H37 Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1496 1.013933.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1497 1.013936.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1498 1.013938.000.00.00.H37 Cho phép thành lập và phê duyệt điều lệ của tổ chức khoa học và công nghệ có vốn nước ngoài Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1499 1.013939.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ
1500 1.013940.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ