CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1852 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
226 1.012939.000.00.00.H37 Thủ tục công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội 2024/QĐ-UBND
227 2.001088.000.00.00.H37 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số 1325/QĐ-UBND
228 1.012771.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
229 1.012811.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
230 1.012812.000.00.00.H37 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1512/QĐ-UBND
231 1.012222.000.00.00.H37 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/Huyện Dân tộc 55/QĐ-UBND
232 1.012084.000.00.00.H37 Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SVH] - Gia đình 906/QĐ-UBND
233 1.004442.000.00.00.H37 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
234 2.002482.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
235 1.011798.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật (nộp tại xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giám định y khoa 1644/QĐ-UBND
236 2.001925.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
237 2.001927.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
238 1.005460.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
239 2.002186.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
240 1.002211.000.00.00.H37 Công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND