CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
241 1.013997.000.00.00.H37 Công nhận tài liệu lưu trữ có giá trị đặc biệt Cấp Sở Văn thư - Lưu trữ
242 1.013921.000.00.00.H37 Sử dụng tài liệu lưu trữ tại lưu trữ lịch sử của Nhà nước Cấp Sở Văn thư - Lưu trữ
243 2.002311.000.00.00.H37 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Cấp Sở Hội nghị, hội thảo quốc tế 1954/QĐ-UBND
244 1.003860.000.00.00.H37 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
245 1.003929.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
246 1.003951.000.00.00.H37 Đăng ký gia hạn chỉ định Cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
247 2.001595.000.00.00.H37 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
248 2.001660.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định Cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
249 2.001682.000.00.00.H37 Đăng ký chỉ định Cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Cấp Sở An Toàn Thực Phẩm 1434/QĐ-UBND
250 2.000066.000.00.00.H37 Cấp lại chứng chỉ kiểm định viên Cấp Sở An toàn, vệ sinh lao động 1697/QĐ-UBND
251 2.000140.000.00.00.H37 Cấp chứng chỉ kiểm định viên Cấp Sở An toàn, vệ sinh lao động 1697/QĐ-UBND
252 1.007913.000.00.00.H37 Phê duyệt Danh mục đề án khuyến công Cấp Sở Công nghiệp địa phương 2019/QĐ-UBND
253 2.000209.000.00.00.H37 Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại Cấp Sở Công nghiệp tiêu dùng 1434/QĐ-UBND
254 1.000162.000.00.00.H37 Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ; đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu; di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá Cấp Sở Công nghiệp tiêu dùng
255 1.000172.000.00.00.H37 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá Cấp Sở Công nghiệp tiêu dùng