CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1850 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
241 1.001193.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
242 1.004859.000.00.00.H37 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
243 2.000528.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
244 1.005092.000.00.00.H37 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
245 2.002668.000.00.00.H37 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1830 /QĐ-UBND
246 1.012693.000.00.00.H37 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND
247 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND
248 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 372/QĐ-UBND
249 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 372/QĐ-UBND
250 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 1217/QĐ-UBND
251 2.000181.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
252 2.000633.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
253 2.001283.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
254 1.010736.000.00.00.H37 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường 408/QĐ-UBND
255 1.010723.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường 408/QĐ-UBND