CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1726 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
16 1.012752.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
17 1.012805.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
18 1.000049.000.00.00.H37 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 1695/QĐ-UBND
19 1.011671.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 1695/QĐ-UBND
20 1.000778.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
21 1.013321.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 324/QĐ-UBND
22 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
23 1.004237.000.00.00.H37 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường Cấp Sở Viễn thám - Thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường 974/QĐ-UBND
24 1.012413.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Cấp Sở Kiểm lâm 550/QĐ-UBND
25 1.012688.000.00.00.H37 Quyết định giao rừng cho tổ chức Cấp Sở Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND
26 3.000159.000.00.00.H37 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Sở Kiểm lâm
27 1.000987.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
28 1.000055.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Cấp Sở Lâm nghiệp 224/QĐ-UBND
29 1.012687.000.00.00.H37 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Cấp Sở Lâm nghiệp 1382/QĐ-UBND
30 1.012921.000.00.00.H37 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Cấp Sở Lâm nghiệp 2066/QĐ-UBND