CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
331 1.000890.000.00.00.H37 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Cấp Sở Xuất nhập khẩu
332 1.000905.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập Cấp Sở Xuất nhập khẩu
333 1.000957.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác Cấp Sở Xuất nhập khẩu
334 1.001062.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất Cấp Sở Xuất nhập khẩu
335 1.001104.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương Cấp Sở Xuất nhập khẩu
336 1.001238 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương Cấp Sở Xuất nhập khẩu
337 1.001298.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) cho hàng hóa gửi kho ngoại quan đến các nước thành viên theo Điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc gia nhập Cấp Sở Xuất nhập khẩu
338 1.001370.000.00.00.H37 Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu từ doanh nghiệp chế xuất, khu chế xuất, kho ngoại quan, khu phi thuế quan và các khu vực hải quan riêng khác có quan hệ xuất nhập khẩu với nội địa Cấp Sở Xuất nhập khẩu
339 1.001380.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) cấp sau Cấp Sở Xuất nhập khẩu
340 1.001419.000.00.00.H37 Thủ tục cấp phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế Cấp Sở Xuất nhập khẩu
341 1.002960.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không ưu đãi mẫu Venezuela Cấp Sở Xuất nhập khẩu
342 1.003400.000.00.00.h37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không ưu đãi mẫu Thổ Nhĩ Kỳ Cấp Sở Xuất nhập khẩu
343 1.003438.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu các mặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh (nhưng không phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh) Cấp Sở Xuất nhập khẩu
344 1.003477.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không ưu đãi mẫu Peru Cấp Sở Xuất nhập khẩu
345 1.003522.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) giáp lưng Cấp Sở Xuất nhập khẩu