CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2220 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
391 1.003976.000.00.00.H37 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Cấp Sở Nuôi con nuôi 310/QĐ-UBND
392 1.002626.000.00.00.H37 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Cấp Sở Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1772/QĐ-UBND
393 2.001117.000.00.00.H37 Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên Cấp Sở Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
394 1.009832.000.00.00.H37 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp 1123/QĐ-UBND
395 2.000890.000.00.00.H37 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp 2015/QĐ-UBND
396 1.000688.000.00.00.H37 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Cấp Sở Luật Sư
397 1.000828.000.00.00.H37 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Cấp Sở Luật Sư
398 1.001928.000.00.00.H37 Công nhận đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài Cấp Sở Luật Sư
399 1.008614.000.00.00.H37 Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư Cấp Sở Luật Sư
400 1.008624.000.00.00.H37 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Cấp Sở Luật Sư
401 1.008628.000.00.00.H37 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khác không cố ý Cấp Sở Luật Sư
402 1.008921.000.00.00.H37 Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài Cấp Sở Thừa phát lại
403 1.008922.000.00.00.H37 Bổ nhiệm Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
404 1.008923.000.00.00.H37 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Cấp Sở Thừa phát lại
405 1.008924.000.00.00.H37 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại