CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1852 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
391 1.003999.000.00.00.H37 Thủ tục Giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Cấp Sở Quản lý nhà nước về công tác Thanh Niên 901/QĐ-UBND
392 1.000934.000.00.00.H37 Thủ tục tặng Cờ thi đua bộ, ban, ngành, tỉnh Cấp Sở Thi đua - Khen thưởng 411/QĐ-UBND
393 1.001886.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 1337/QĐ-UBND
394 1.012656.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong địa bàn một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 1337/QĐ-UBND
395 1.009320.000.00.00.H37 Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập 1794/QĐ-UBND
396 1.009332.000.00.00.H37 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập 1794/QĐ-UBND
397 1.010195.000.00.00.H37 Cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Cấp Sở Văn thư - Lưu trữ 1923/QĐ-UBND
398 2.002312.000.00.00.H37 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Cấp Sở Hội nghị, hội thảo quốc tế 1954/QĐ-UBND
399 2.001607.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Cấp Sở An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 1737/QĐ-UBND
400 2.000621.000.00.00.H37 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện Cấp Sở Điện 2019/QĐ-UBND
401 2.000433.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000M3 Cấp Sở Dầu khí 2019/QĐ-UBND
402 1.011506.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa Chất 427QĐ-UBND
403 1.011508.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa Chất 427QĐ-UBND
404 2.000136.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Cấp Sở Kinh Doanh Khí 2019/QĐ-UBND
405 1.010696.000.00.00.H37 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND