CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1852 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
436 1.003743.000.00.00.H37 Giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh Cấp Sở [SVH] - Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa 330/QĐ-UBND
437 1.001778.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Cấp Sở [SVH] - Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm 330/QĐ-UBND
438 1.009398.000.00.00.H37 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Cấp Sở [SVH] - Nghệ thuật biểu diễn 330/QĐ-UBND
439 1.001082.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Hợp tác quốc tế 92/QĐ-UBND
440 1.001108.000.00.00.H37 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Cấp Sở Thi đua - Khen thưởng 1167/QĐ-UBND
441 1.005163.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Cấp Sở [SVH] - Thể dục thể thao 658/QĐ-UBND
442 1.008896.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Cấp Sở [SVH] - Thư viện 37/QĐ-UBND
443 1.001008.000.00.00.H37 Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Cấp Sở [SVH] - Văn hóa cơ sở 330/QĐ-UBND
444 1.009975.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
445 1.009977.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
446 1.009981.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
447 1.009989.000.00.00.H37 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
448 1.009990.000.00.00.H37 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
449 1.007767.000.00.00.H37 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Cấp Sở Nhà ở 556/QĐ-UBND
450 1.008989.000.00.00.H37 Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) Cấp Sở Quy hoạch xây dựng, kiến trúc 2762/QĐ-UBND