CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2220 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
451 1.005103.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Cấp Sở Đăng kiểm 923/QĐ-UBND
452 1.012875.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Cấp Sở Đăng kiểm 923/QĐ-UBND
453 1.013089.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Cấp Sở Đăng kiểm 923/QĐ-UBND
454 1.000703.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
455 2.002615.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
456 1.010707.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
457 2.002616.000.00.00.H37 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
458 1.008027.000.00.00.H37 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
459 1.014190.000.00.00.H37 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (thẩm quyền của Sở Xây dựng) Cấp Sở Du lịch 1859/QĐ-UBND
460 1.011675.000.00.00.H37 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Cấp Sở Giám định tư pháp xây dựng 1611/QĐ-UBND
461 2.001116.000.00.00.H37 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Cấp Sở Giám định tư pháp xây dựng 1611/QĐ-UBND
462 1.013222.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Cấp Sở Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
463 1.013236.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
464 1.013239.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Cấp Sở Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
465 1.002693.000.00.00.H37 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị đối với cây được bảo tồn Cấp Sở Hạ tầng kỹ thuật sxd 1346/QĐ-UBND