CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2220 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
481 1.012886.000.00.00.H37 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Cấp Sở Nhà ở
482 1.012887.000.00.00.H37 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Cấp Sở Nhà ở
483 1.013769.000.00.00.H37 Chuyển đổi công năng nhà ở không thuộc tài sản công Cấp Sở Nhà ở
484 3.000506.000.00.00.H37 Thủ tục giao chủ đầu tư không thông qua đấu thầu đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội đã được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc có văn bản pháp lý tương đương Cấp Sở Nhà ở 1663/QĐ-UBND
485 3.000507.000.00.00.H37 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương đương Cấp Sở Nhà ở 1663/QĐ-UBND
486 3.000508.000.00.00.H37 Thủ tục điều chỉnh quyết định giao chủ đầu tư, quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội Cấp Sở Nhà ở 1663/QĐ-UBND
487 1.014156.000.00.00.H37 Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị và nông thôn (đối với quy hoạch chi tiết do Nhà đầu tư tổ chức lập) Cấp Sở Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc 1852/QĐ-UBND
488 1.008891.000.00.00.H37 Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Cấp Sở Quy hoạch xây dựng, kiến trúc 2762/QĐ-UBND
489 1.009794.000.00.00.H37 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Cấp Sở Quản lý chất lượng công trình xây dựng
490 1.011705.000.00.00.H37 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Cấp Sở Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng 1611/QĐ-UBND
491 1.006871.000.00.00.H37 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Cấp Sở Vật liệu xây dựng 1346/QĐ-UBND
492 1.014193.000.00.00.H37 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Cấp Sở Bảo hiểm y tế 1873/QĐ-UBND
493 1.001806.000.00.00.H37 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Cấp Sở Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
494 1.012993.000.00.00.H37 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Cấp Sở Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
495 2.000286.000.00.00.H37 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Sở Bảo trợ xã hội 1413/QĐ-UBND