CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1852 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
541 1.012757.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
542 2.001814.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
543 1.000943.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
544 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở Môi trường 2409/QĐ-UBND
545 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
546 1.004223.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
547 1.012502.000.00.00.H37 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
548 1.009755.000.00.00.H37 Chấp thuận nhà đầu tư đối với dự án đầu tư thực hiện tại khu kinh tế quy định tại khoản 4 Điều 30 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
549 1.009976.000.00.00.H37 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
550 1.001714.000.00.00.H37 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
551 1.005067.000.00.00.H37 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Cấp Sở Giáo dục Trung học 2381/QĐ-UBND
552 2.001914.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Sở Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
553 1.005098.000.00.00.H37 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Cấp Sở Thi, tuyển sinh 2381/QĐ-UBND
554 1.005018.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Cấp Sở Đăng kiểm 2094/QĐ-UBND
555 1.002381.000.00.00.H37 Giới thiệu đề nghị cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Việt Nam Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND