CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
46 1.014283.000.00.00.H37 Chấp thuận chuyển nhượng quyền khai thác tận thu khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
47 1.014291.000.00.00.H37 Bổ sung khối lượng công tác thăm dò khi giấy phép thăm dò khoáng sản đã hết thời hạn Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
48 1.014292.000.00.00.H37 Chấp thuận thăm dò khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
49 1.014293.000.00.00.H37 Chấp thuận khai thác khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
50 1.014295.000.00.00.H37 Quyết toán tiền cấp quyền khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
51 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 866/QĐ-UBND
52 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Sở Kiểm lâm
53 1.000047.000.00.00.H37 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Sở Kiểm lâm
54 1.012413.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Cấp Sở Kiểm lâm 1923/QĐ-UBND
55 3.000496.000.00.00.H37 Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Cấp Sở Kiểm lâm
56 3.000159.000.00.00.H37 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Sở Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
57 1.000987.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 772/QĐ-UBND
58 1.000055.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
59 1.012687.000.00.00.H37 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
60 1.012921.000.00.00.H37 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND