CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1846 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
586 VTLT_02 Chỉnh lý tài liệu lưu trữ Cấp Tỉnh/TP Văn thư, lưu trữ 509/QĐ-UBND
587 DLLS_DVCCDM_03 Cấp điện mới từ lưới điện cao áp, siêu cao áp Cấp Sở DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN MỚI
588 3.000097.000.00.00.H37 Thay đổi mục đích sử dụng điện Cấp Sở DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN
589 1.004363.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Cấp Sở Bảo vệ Thực vật 750/QĐ-UBND
590 1.008128.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Cấp Sở Chăn nuôi 1338/QĐ-UBND
591 1.012834.000.00.00.H37 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Sở Chăn nuôi 773/QĐ-UBND
592 1.012765.000.00.00.H37 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
593 1.012757.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
594 2.001814.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Cấp Tỉnh/TP Địa chất và khoáng sản 878/QĐ-UBND
595 1.012690.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Cấp Tỉnh/TP Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
596 1.000943.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 772/QĐ-UBND
597 1.011470.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
598 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở Môi trường 766/QĐ-UBND
599 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
600 1.003371.000.00.00.H37 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Cấp Sở Nông nghiệp 773/QĐ-UBND