CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1902 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
796 1.009936.000.00.00.H37 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
797 1.009976.000.00.00.H37 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
798 1.009986.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
799 1.009987.000.00.00.H37 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân là người nước ngoài Cấp Sở Hoạt động xây dựng 2111/QĐ-UBND
800 1.010747.000.00.00.H37 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Cấp Sở Kinh doanh bất động sản 663/QĐ-UBND
801 1.007762.000.00.00.H37 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn. Cấp Sở Nhà ở 1611/QĐ-UBND
802 1.008991.000.00.00.H37 Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Cấp Sở Quy hoạch xây dựng, kiến trúc 2762/QĐ-UBND
803 1.011711.000.00.00.H37 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Cấp Sở Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng 1611/QĐ-UBND
804 1.004596.000.00.00.H37 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề Dược theo hình thức xét hồ sơ Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
805 1.002952.000.00.00.H37 Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
806 1.012269.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Cấp Sở Khám, chữa bệnh 768/QĐ-UBND
807 2.000552.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Sở Khám, chữa bệnh 1325/QĐ-UBND
808 1.012096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế dự phòng 2159/QĐ-UBND
809 2.002402.000.00.00.H37 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Sở Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
810 2.002499.000.00.00.H37 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Sở Xử lý đơn thư 961/QĐ-UBND