CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
841 2.002411.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Cấp Sở Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
842 1.012656.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong địa bàn một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
843 1.012660.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị cho người nước ngoài học tại cơ sở đào tạo tôn giáo ở Việt Nam Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo
844 1.001886.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
845 1.001653.000.00.00.H37 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
846 2.000282.000.00.00.H37 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
847 1.014028.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 1547/QĐ-UBND
848 2.000062.000.00.00.H37 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
849 2000027.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
850 1.012837.000.00.00.H37 Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi 941/QĐ-UBND
851 1.005392.000.00.00.H37 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/Huyện Viên chức 411/QĐ-UBND
852 1.013703.000.00.00.H37 Thành lập hội (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND
853 1.013706.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
854 1.002192.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số 1325/QĐ-UBND
855 1.013979.000.00.00.H37 Tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông đối với trường hợp thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1397 /QĐ-UBND