CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
856 1.014332.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng sinh Cấp Sở Dân số, Bà mẹ - Trẻ em 2056/QĐ-UBND
857 1.013876.000.00.00.H37 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần Cấp Sở Tổ chức cán bộ 1931/QĐ-UBND
858 1.003029.000.00.00.H37 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Cấp Sở Quản lý trang thiết bị Y tế 930/QĐ-UBND
859 1.013829.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận đối với thực phẩm xuất khẩu Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
860 1.013850.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1437 /QĐ-UBND
861 2.000655.000.00.00.H37 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
862 1.001189.000.00.00.H37 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Sở Y tế dự phòng 157/QĐ-UBND
863 1.004062.000.00.00.H37 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Cấp Sở Y tế dự phòng 2211/QĐ-UBND
864 1.013035.000.00.00.H37 Thu hồi Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng đối với trường hợp nhân viên tiếp cận cộng đồng không tiếp tục tham gia thực hiện các biện pháp can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV Cấp Sở Y tế dự phòng 354/QĐ-UBND
865 2.000972.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch Y tế thi thể, hài cốt, tro cốt Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
866 2.002411.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Cấp Sở Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
867 1.012656.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong địa bàn một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
868 1.012660.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị cho người nước ngoài học tại cơ sở đào tạo tôn giáo ở Việt Nam Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo
869 1.001886.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
870 1.001653.000.00.00.H37 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND