CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1902 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
931 1.001212.000.00.00.H37 Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 1337/QĐ-UBND
932 1.003456.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/Huyện Thủy lợi 2609/QĐ-UBND
933 1.004979000.00.00.H37 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
934 2.000575.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
935 1.003757.000.00.00.H37 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND
936 2.000913.000.00.00.H37. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
937 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
938 QCLV_06 Chủ tịch, Phó Chủ tịch UBND tỉnh tiếp khách trong nước Cấp Tỉnh/TP Quy chế làm việc 1172/QĐ-UBND
939 VTLT_06 Thu thập tài liệu vào Lưu trữ lịch sử tỉnh Cấp Tỉnh/TP Văn thư, lưu trữ 509/QĐ-UBND
940 DLLS_DV_06 Kiểm tra công tơ, thiết bị đo đếm khác Cấp Sở DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN
941 1.005398.000.00.00.H37 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đất đai 94/QĐ-UBND
942 1.012760.000.00.00.H37 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
943 2.001783.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
944 1.004167.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
945 1.012505.000.00.00.H37 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND