CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1852 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1066 1.000281.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra được kết luận về mức độ khuyết tật Cấp Sở Giám định y khoa 1325/QĐ-UBND
1067 1.002118.000.00.00.H37 Khám giám định tổng hợp Cấp Sở Giám định y khoa 908/QĐ-UBND
1068 1.012272.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Cấp Sở Khám, chữa bệnh 1786/QĐ-UBND
1069 1.003348.000.00.00.H37 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 1325/QĐ-UBND
1070 1.004488.000.00.00.H37 Công bố cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện Cấp Sở Y tế dự phòng 1325/QĐ-UBND
1071 1.001739.000.00.00.H37 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
1072 1.012778.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
1073 2.000554.000.00.00.H37 Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
1074 1.000593.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
1075 2.001839.000.00.00.H37 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục dân tộc 2381/QĐ-UBND
1076 1.001098.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo 1337/QĐ-UBND
1077 1.001199.000.00.00.H37 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 1337/QĐ-UBND
1078 1.005378000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
1079 2.002641.000.00.00.H37 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
1080 2.002100.000.00.00.H37 Thủ tục báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường của hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ 903/QĐ-UBND