CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1276 3.000250.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1277 2.000615.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
1278 1.004082.000.00.00.H37 Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
1279 2.002403.000.00.00.H37 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
1280 2.002403.000.00.00.H37. Thực hiện việc giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
1281 1.003434.000.00.00.H37 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 773/QĐ-UBND
1282 1.014159.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc 1965/QĐ-UBND
1283 1.012974.000.00.00.H37 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND
1284 3.000412.000.00.00.H37 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giảm nghèo 1103 /QĐ-UBND
1285 1.004979.000.00.00.H37 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
1286 2.000575.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
1287 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
1288 DLLS_DV_06 Kiểm tra công tơ, thiết bị đo đếm khác Cấp Sở DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN
1289 1.013833.000.00.00.H37 Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc thay đổi số hiệu hoặc địa chỉ của thửa đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
1290 1.013825.000.00.00.H37 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất Cấp Sở Đất đai 1925/QĐ-UBND