CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2217 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1441 1.001807.000.00.00.H37 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
1442 2.000477.000.00.00.H37 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
1443 1.013822.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí mai táng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
1444 2.000355.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
1445 1.012993.000.00.00.H37 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
1446 1.013710.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí y tế và thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1447 1.011445.000.00.00.H37 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 866/QĐ-UBND
1448 2.000547.000.00.00.H37 Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
1449 1.000419.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 1452/QĐ-UBND
1450 1.001180.000.00.00.H37 Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/Huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo 621/QĐ-UBND
1451 1.012582.000.00.00.H37 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo 621/QĐ-UBND
1452 1.005377.000.00.00.H37 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
1453 2.002642.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
1454 2.000992.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
1455 2.001009.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND