CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực Quyết định
16 1.010728.000.00.00.H37 Cấp đổi giấy phép môi trường Môi trường 408/QĐ-UBND
17 1.004228.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 633/QĐ-UBND
18 1.002253.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Đất đai 504 /QĐ-UBND
19 2.001814.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản 504 /QĐ-UBND
20 1.000943.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng, thủy văn 2409/QĐ-UBND
21 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường 408/QĐ-UBND
22 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Môi trường 2409/QĐ-UBND
23 1.004223.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 633/QĐ-UBND
24 1.002040.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Đất đai 504 /QĐ-UBND
25 1.005408.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản 504 /QĐ-UBND
26 1.004211.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 633/QĐ-UBND
27 1.004257.000.00.00.H37 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép cơ quan có thẩm quyền đối với tổ chức Đất đai 504 /QĐ-UBND
28 1.004135.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản 504 /QĐ-UBND
29 1.003625.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
30 1.011444.000.00.00.H37 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND