CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 97 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
31 1.004257.000.00.00.H37 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức Cấp Sở Đất đai 504 /QĐ-UBND
32 1.004135.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
33 1.003625.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
34 1.011444.000.00.00.H37 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
35 1.004179.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác nước mặt (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
36 1.012504.000.00.00.H37 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
37 1.005398.000.00.00.H37 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đất đai 94/QĐ-UBND
38 2.001783.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
39 1.004167.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
40 1.012505.000.00.00.H37 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
41 2.001938.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đất đai 94/QĐ-UBND
42 1.004345.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
43 1.004238.000.00.00.H37 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đất đai 94/QĐ-UBND
44 2.001787.000.00.00.H37 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
45 1.011445.000.00.00.H37 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND