CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 76 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
31 1.002861.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
32 1.001296.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Cấp Sở Đăng kiểm 93/QĐ-UBND
33 1.002859.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
34 2.002288.000.00.00.H37 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng côngten-nơ, xe ô tô đầu kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
35 2.002289.000.00.00.H37 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công -ten -nơ, xe ô tô đầu kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
36 1.000660.000.00.00.H37 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Cấp Sở Đường bộ 2321/QĐ-UBND
37 1.000672.000.00.00.H37 Công bố lại bến xe khách Cấp Sở Đường bộ 2321/QĐ-UBND
38 1.002856.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
39 1.002852.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
40 1.002063.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
41 1.001023.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
42 1.001577.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
43 2.001034.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
44 1.002357.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
45 1.001737.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND