CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
76 1.002079.000.00.00.H37 Thủ tục Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
77 1.008933.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại 1358/QĐ-UBND
78 1.000404.000.00.00.H37 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Cấp Sở Tư vấn pháp luật 1772/QĐ-UBND
79 2.001687.000.00.00.H37 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 465/QĐ-UBND
80 1.001446.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng 2036/QĐ-UBND
81 2.002139.000.00.00.H37 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Cấp Sở Đấu giá tài sản 999/QĐ-UBND
82 1.001122.000.00.00.H37 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp 2015/QĐ-UBND
83 1.002099.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND
84 1.008934.000.00.00.H37 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại 1358/QĐ-UBND
85 1.000390.000.00.00.H37 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Cấp Sở Tư vấn pháp luật 1772/QĐ-UBND
86 2.000596.000.00.00.H37 Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý 1772/QĐ-UBND
87 1.008916.000.00.00.H37 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Hòa giải thương mại 1120/QĐ-UBND
88 2.000894.000.00.00.H37 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Cấp Sở Giám định tư pháp 2015/QĐ-UBND
89 1.008935.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại 1358/QĐ-UBND
90 1.002153.000.00.00.H37 Thủ tục Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Cấp Sở Luật Sư 1132/QĐ-UBND