Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 18 118 10774 10775 0 2 0.5 % 99.5 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 290 268 0 26 89.6 % 10.4 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 70 113 193 16308 16278 226 131 89.5 % 9.1 % 1.4 %
UBND Huyện Bắc Sơn 70 113 193 12641 12555 109 65 97.5 % 1.6 % 0.9 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 6 12 74 10069 9922 532 98 71.9 % 22.7 % 5.4 %
UBND Huyện Văn Lãng 70 113 193 8216 8205 70 7 96.9 % 2.3 % 0.8 %
UBND Huyện Chi Lăng 70 113 193 7985 7940 125 339 94.9 % 3.5 % 1.6 %
UBND TP Lạng Sơn 70 113 193 7851 7815 67 31 90.7 % 8.4 % 0.9 %
UBND Huyện Cao Lộc 71 113 194 7541 7445 120 14 92.2 % 6.2 % 1.6 %
UBND Huyện Lộc Bình 70 113 193 7186 7228 82 47 89.9 % 9 % 1.1 %
UBND Huyện Bình Gia 70 113 193 6426 6414 35 16 97 % 2.4 % 0.6 %
UBND Huyện Văn Quan 70 113 193 5137 5145 0 39 94.4 % 5.6 % 0 %
UBND Huyện Tràng Định 70 113 193 4339 4386 8 48 93.1 % 6.7 % 0.2 %
UBND Huyện Đình Lập 70 113 193 2927 2842 0 37 98.4 % 1.6 % 0 %
Sở Tư pháp 15 9 100 1771 1717 15 11 74.5 % 24.6 % 0.9 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 7 41 532 527 0 4 96.4 % 3.6 % 0 %
Sở Y tế 13 64 41 526 598 3 6 97.3 % 2.2 % 0.5 %
Sở Giao thông vận tải 28 12 37 303 304 1 0 85.2 % 14.5 % 0.3 %
Sở Nội vụ 13 0 76 273 287 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Xây dựng 0 4 54 238 242 0 0 72.7 % 27.3 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 16 61 13 113 118 1 0 92.4 % 6.8 % 0.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 23 9 54 98 98 0 0 96.9 % 3.1 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 2 112 80 100 8 0 79 % 13 % 8 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 22 44 54 54 0 13 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 101 23 43 36 0 1 77.8 % 22.2 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 17 32 35 0 0 82.9 % 17.1 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 15 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Cơ quan test 0 0 1 8 2 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 4 35 16 15 0 1 100 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 309 453 1071 111792 111366 1402 942 82.3 % 16.4 % 1.3 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 18
Toàn trình: 118
Tiếp nhận: 10774
Giải quyết: 10775
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.5%
Đúng hạn: 99.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 290
Giải quyết: 268
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 16308
Giải quyết: 16278
Trễ hạn: 226
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 9.1%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 12641
Giải quyết: 12555
Trễ hạn: 109
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 6
Một phần: 12
Toàn trình: 74
Tiếp nhận: 10069
Giải quyết: 9922
Trễ hạn: 532
Trước hạn: 71.9%
Đúng hạn: 22.7%
Trễ hạn: 5.4%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 8216
Giải quyết: 8205
Trễ hạn: 70
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7985
Giải quyết: 7940
Trễ hạn: 125
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7851
Giải quyết: 7815
Trễ hạn: 67
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 71
Một phần: 113
Toàn trình: 194
Tiếp nhận: 7541
Giải quyết: 7445
Trễ hạn: 120
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 7186
Giải quyết: 7228
Trễ hạn: 82
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 1.1%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 6426
Giải quyết: 6414
Trễ hạn: 35
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 5137
Giải quyết: 5145
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 4339
Giải quyết: 4386
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 70
Một phần: 113
Toàn trình: 193
Tiếp nhận: 2927
Giải quyết: 2842
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 9
Toàn trình: 100
Tiếp nhận: 1771
Giải quyết: 1717
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 74.5%
Đúng hạn: 24.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 12
Một phần: 7
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 532
Giải quyết: 527
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 64
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 526
Giải quyết: 598
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 28
Một phần: 12
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 303
Giải quyết: 304
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 13
Một phần: 0
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 273
Giải quyết: 287
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 238
Giải quyết: 242
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 72.7%
Đúng hạn: 27.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 16
Một phần: 61
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 113
Giải quyết: 118
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 23
Một phần: 9
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 98
Giải quyết: 98
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 2
Toàn trình: 112
Tiếp nhận: 80
Giải quyết: 100
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 8%
Mức độ 2: 60
Một phần: 22
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 54
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 6
Một phần: 101
Toàn trình: 23
Tiếp nhận: 43
Giải quyết: 36
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 22.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 32
Giải quyết: 35
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 17.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 4
Toàn trình: 35
Tiếp nhận: 16
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%