Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10847
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10846 (hồ sơ) |
10848 | 0 | 2 | 0.5 % | 99.5 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
291
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
275 | 0 | 27 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16487
Một phần 13774 (hồ sơ) Toàn trình 2713 (hồ sơ) |
16472 | 228 | 133 | 89.6 % | 9.1 % | 1.3 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
12745
Một phần 10734 (hồ sơ) Toàn trình 2004 (hồ sơ) |
12673 | 109 | 65 | 97.5 % | 1.6 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
10193
Một phần 387 (hồ sơ) Toàn trình 9781 (hồ sơ) |
10011 | 538 | 98 | 72 % | 22.7 % | 5.3 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
8294
Một phần 6992 (hồ sơ) Toàn trình 1297 (hồ sơ) |
8284 | 71 | 7 | 96.9 % | 2.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
8069
Một phần 6441 (hồ sơ) Toàn trình 1625 (hồ sơ) |
8041 | 129 | 339 | 94.9 % | 3.5 % | 1.6 % |
UBND TP Lạng Sơn | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7941
Một phần 5292 (hồ sơ) Toàn trình 2648 (hồ sơ) |
7886 | 67 | 31 | 90.8 % | 8.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 71 | 113 | 194 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
7593
Một phần 5963 (hồ sơ) Toàn trình 1608 (hồ sơ) |
7508 | 120 | 15 | 92.2 % | 6.2 % | 1.6 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
7237
Một phần 5383 (hồ sơ) Toàn trình 1848 (hồ sơ) |
7299 | 83 | 48 | 89.8 % | 9 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bình Gia | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
6476
Một phần 5173 (hồ sơ) Toàn trình 1301 (hồ sơ) |
6471 | 35 | 16 | 97 % | 2.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
5230
Một phần 4242 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
5243 | 0 | 39 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
4407
Một phần 3312 (hồ sơ) Toàn trình 1090 (hồ sơ) |
4445 | 8 | 48 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 70 | 113 | 193 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
2977
Một phần 2345 (hồ sơ) Toàn trình 617 (hồ sơ) |
2887 | 0 | 37 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 15 | 9 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1789
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1789 (hồ sơ) |
1717 | 15 | 11 | 74.5 % | 24.6 % | 0.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
544
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 538 (hồ sơ) |
539 | 0 | 4 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 64 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
529
Một phần 468 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
604 | 3 | 6 | 97.4 % | 2.2 % | 0.4 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 37 (hồ sơ)
304
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
304 | 1 | 0 | 85.2 % | 14.5 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
273
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
287 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
240
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
242 | 0 | 0 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
118 | 1 | 0 | 92.4 % | 6.8 % | 0.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
98 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
80
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
100 | 8 | 0 | 79 % | 13 % | 8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
55
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
56 | 0 | 13 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
37 | 0 | 1 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 309 | 453 | 1071 |
Mức độ 2 120 (hồ sơ)
112926
Một phần 70954 (hồ sơ) Toàn trình 41825 (hồ sơ) |
112512 | 1416 | 947 | 82.4 % | 16.4 % | 1.2 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%