STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 35040119060227 01/06/2019 05/06/2019 06/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VŨ DIỆU LINH
2 35040119080353 05/08/2019 08/08/2019 14/08/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH KHẮC HUÂN
3 35040119010004 07/01/2019 10/01/2019 14/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
triệu đức Bình
4 000.00.13.H37-191107-0005 07/11/2019 21/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH CÔNG KHÁNH
5 35040119010007 09/01/2019 14/01/2019 16/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
triệu đức Bình
6 35040119040131 09/04/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐỨC BÌNH
7 35040119040132 09/04/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HỮU AN
8 35040119090413 10/09/2019 19/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THI TƯ
9 35040119010010 11/01/2019 23/01/2019 25/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CHU NGỌC DƯƠNG
10 35040119010015 15/01/2019 18/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU ĐỨC BÌNH
11 35040119010017 15/01/2019 18/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
12 35040119050202 16/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
13 35040119050203 16/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
14 35040119060271 19/06/2019 20/06/2019 23/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
15 35040119020042 20/02/2019 25/02/2019 26/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
16 35040119050216 24/05/2019 29/05/2019 30/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
17 35040119050217 24/05/2019 29/05/2019 30/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
18 35040119040172 25/04/2019 03/05/2019 04/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG XUÂN BẢO
19 35040119050218 25/05/2019 29/05/2019 30/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TT ĐTLX MINH LONG
20 35040118120326 25/12/2018 28/12/2018 04/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TT ĐTLX MInh Long
21 35040118120332 26/12/2018 02/01/2019 04/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
triệu đức Bình
22 35040118120337 26/12/2018 02/01/2019 04/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
triệu đức Bình