1 |
35160219040111 |
04/04/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ TRUNG HIẾU |
|
2 |
35160219040112 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯƠNG BÁ TÀI |
|
3 |
35160219050184 |
06/05/2019 |
03/06/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
|
4 |
35160219050185 |
06/05/2019 |
17/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VINH |
|
5 |
35160219060295 |
06/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN DŨNG |
|
6 |
35160219060300 |
07/06/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG TRUNG KIÊN |
|
7 |
35160219040118 |
08/04/2019 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU THẢO |
|
8 |
35160219040119 |
08/04/2019 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC TOÀN |
|
9 |
35160219040121 |
10/04/2019 |
13/05/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG QUÝ TRƯƠNG |
|
10 |
35160219050192 |
10/05/2019 |
07/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TOÀN |
|
11 |
35160219060302 |
11/06/2019 |
09/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NĂNG HUY |
|
12 |
35160219040129 |
12/04/2019 |
15/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
13 |
35160219060304 |
12/06/2019 |
10/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THÚY HIÊN |
|
14 |
35160219060309 |
14/06/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ VIẾT TRINH |
|
15 |
35160219060312 |
14/06/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG NHUNG |
|
16 |
35160219050205 |
15/05/2019 |
07/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
17 |
35160219050208 |
15/05/2019 |
12/06/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VI CHÍ KIÊN |
|
18 |
35160219050212 |
16/05/2019 |
27/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
|
19 |
35160219040133 |
18/04/2019 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG TRỌNG NHÂN |
|
20 |
35160219040136 |
19/04/2019 |
21/05/2019 |
13/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ ĐỨC TOÀN |
|
21 |
35160219050224 |
21/05/2019 |
18/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
|
22 |
35160219060338 |
21/06/2019 |
02/08/2019 |
28/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐÀO TUẤN |
|
23 |
35160219060339 |
21/06/2019 |
19/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG |
|
24 |
35160219040137 |
22/04/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN |
|
25 |
35160219040141 |
22/04/2019 |
22/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG LÊ HUY |
|
26 |
35160219050226 |
22/05/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ TRUNG MINH |
|
27 |
35160219050229 |
22/05/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TOÀN |
|
28 |
35160219050230 |
22/05/2019 |
19/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIẾN |
|
29 |
35160219050231 |
22/05/2019 |
19/06/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
|
30 |
35160219040142 |
23/04/2019 |
23/05/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG HỮU HƯƠNG |
|
31 |
35160219050243 |
23/05/2019 |
20/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ANH TUÂN |
|
32 |
35160219050251 |
24/05/2019 |
21/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU XUÂN NGUYỆT |
|
33 |
35160219050264 |
24/05/2019 |
21/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ THIÊM |
|
34 |
35160219060342 |
24/06/2019 |
22/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN HÙNG |
|
35 |
35160219030098 |
25/03/2019 |
09/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG QUANG TIẾN |
|
36 |
35160219040157 |
26/04/2019 |
28/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
37 |
35160219040158 |
26/04/2019 |
28/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
38 |
35160219040159 |
26/04/2019 |
11/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VI THIỆN |
|
39 |
35160219050268 |
27/05/2019 |
04/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUỐC DŨNG |
|
40 |
35160219050271 |
29/05/2019 |
26/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG NHUNG |
|
41 |
35160219050274 |
29/05/2019 |
26/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TIẾN |
|
42 |
35160219030069 |
01/03/2019 |
29/03/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG TRUNG HIẾU |
|
43 |
35160219070345 |
01/07/2019 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG QUANG TIẾN |
|
44 |
35160219070346 |
01/07/2019 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI TRANG |
|
45 |
35160219070347 |
01/07/2019 |
29/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYÊN |
|
46 |
35160219070348 |
01/07/2019 |
29/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI XUÂN DƯƠNG |
|
47 |
35160219080400 |
01/08/2019 |
29/08/2019 |
15/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGỌC |
|
48 |
35160219100545 |
01/10/2019 |
29/10/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG MẠNH ĐÔNG |
|
49 |
35160219100546 |
01/10/2019 |
29/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
50 |
35160219100547 |
01/10/2019 |
29/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TUẤN ĐẠT |
|
51 |
35160219070351 |
02/07/2019 |
22/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN HỌC |
|
52 |
35160219080401 |
02/08/2019 |
16/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT GIANG |
|
53 |
35160219100548 |
02/10/2019 |
31/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH |
|
54 |
35160219040105 |
03/04/2019 |
24/04/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TẠ VĂN TẤN |
|
55 |
35160219040106 |
03/04/2019 |
24/04/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TẠ VĂN TẤN |
|
56 |
35160219040108 |
03/04/2019 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀM VĂN CHÈ |
|
57 |
35160219040110 |
03/04/2019 |
24/04/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỤ |
|
58 |
35160219060285 |
03/06/2019 |
21/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
59 |
35160219070353 |
03/07/2019 |
23/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
CAO CHÍ THÀNH |
|
60 |
35160219090487 |
03/09/2019 |
01/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN KẾT |
|
61 |
35160219090488 |
03/09/2019 |
01/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN KẾT |
|
62 |
35160219100550 |
03/10/2019 |
14/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
63 |
35160219060286 |
04/06/2019 |
02/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG NGA |
|
64 |
35160219090489 |
04/09/2019 |
02/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TIẾN |
|
65 |
35160219090492 |
04/09/2019 |
02/10/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
66 |
35160219100551 |
04/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VŨ SƠN |
|
67 |
35160219100552 |
04/10/2019 |
15/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KỶ |
|
68 |
000.00.14.H37-191104-0001 |
04/11/2019 |
16/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG MAI |
|
69 |
000.00.14.H37-191104-0002 |
04/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ TRUNG HIẾU |
|
70 |
000.00.14.H37-191104-0003 |
04/11/2019 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ TRUNG HIẾU |
|
71 |
35160219080402 |
05/08/2019 |
23/08/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THUẬN |
|
72 |
35160219090493 |
05/09/2019 |
03/10/2019 |
05/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
|
73 |
000.00.14.H37-191105-0002 |
05/11/2019 |
17/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG NGỌC HÀO |
|
74 |
35160219050170 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LĂNG VĂN DUY |
|
75 |
35160219050171 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LĂNG VĂN DUY |
|
76 |
35160219050175 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LỘC THU THẢO |
|
77 |
35160219050176 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRẦN QUỐC THƠ |
|
78 |
35160219050177 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LƯƠNG THẾ SƠN |
|
79 |
35160219050178 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LƯƠNG THẾ SƠN |
|
80 |
35160219050179 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
|
81 |
35160219050180 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
|
82 |
35160219050181 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
|
83 |
35160219050182 |
06/05/2019 |
22/07/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
|
84 |
35160219050183 |
06/05/2019 |
24/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
|
85 |
35160219060292 |
06/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC LÂM |
|
86 |
35160219080404 |
06/08/2019 |
26/08/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VŨ QUANG TUYẾN |
|
87 |
35160219090501 |
06/09/2019 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGỌC LY |
|
88 |
000.00.14.H37-191106-0001 |
06/11/2019 |
04/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
89 |
000.00.14.H37-191106-0002 |
06/11/2019 |
04/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊM |
|
90 |
000.00.14.H37-191106-0003 |
06/11/2019 |
04/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
|
91 |
000.00.14.H37-191106-0004 |
06/11/2019 |
04/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
|
92 |
35160219060297 |
07/06/2019 |
27/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
TÔ TUẤN DU |
|
93 |
35160219060299 |
07/06/2019 |
27/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
VY TIẾN LỘC |
|
94 |
35160219080405 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NÔNG VĂN SÁNG |
|
95 |
35160219080406 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CAO VĂN ĐẠT |
|
96 |
35160219080407 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VINH |
|
97 |
35160219080408 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VINH |
|
98 |
35160219080409 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỨA VĂN HIẾU |
|
99 |
35160219080410 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
100 |
35160219080411 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HOÀNG |
|
101 |
35160219080412 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HẰNG |
|
102 |
35160219080413 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HẰNG |
|
103 |
35160219080414 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÔ ĐỨC THẮNG |
|
104 |
35160219080415 |
07/08/2019 |
30/09/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG HUYỀN THOẠI |
|
105 |
35160219080416 |
07/08/2019 |
27/08/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC LỪNG |
|
106 |
35160219100553 |
07/10/2019 |
04/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VŨ SƠN |
|
107 |
35160219030071 |
08/03/2019 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XINH |
|
108 |
35160219070366 |
08/07/2019 |
05/08/2019 |
08/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MINH TRƯỜNG |
|
109 |
35160219080419 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGUYỆT |
|
110 |
35160219080420 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VIẾT ĐÔNG |
|
111 |
35160219080421 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VIẾT ĐÔNG |
|
112 |
35160219080422 |
08/08/2019 |
28/08/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
113 |
35160219080423 |
08/08/2019 |
28/08/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
114 |
35160219080424 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HẢI |
|
115 |
35160219080425 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CAO VĂN ĐẠT |
|
116 |
35160219080426 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CAO VĂN ĐẠT |
|
117 |
35160219080430 |
08/08/2019 |
01/10/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HÀ TRUNG HIẾU |
|
118 |
000.00.14.H37-191108-0002 |
08/11/2019 |
06/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGHĨA TRIỆU |
|
119 |
35160219010002 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
LÊ DUY ANH |
|
120 |
35160219010003 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THUẬN |
|
121 |
35160219010004 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHAN MẠNH HÙNG |
|
122 |
35160219010005 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
NÔNG TRUNG KIÊN |
|
123 |
35160219010006 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
NÔNG TRUNG KIÊN |
|
124 |
35160219010007 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
LÃ QUỐC VIỆT |
|
125 |
35160219040120 |
09/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
126 |
35160219050191 |
09/05/2019 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGỌC LY |
|
127 |
35160219070369 |
09/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TOÀN |
|
128 |
35160219090503 |
09/09/2019 |
07/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
129 |
35160219090504 |
09/09/2019 |
07/10/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
130 |
35160219090505 |
09/09/2019 |
07/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH NHƯ KHOA |
|
131 |
35160219100555 |
09/10/2019 |
06/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÀNH THỊ HẠNH |
|
132 |
35160219100557 |
09/10/2019 |
20/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
133 |
35160219040122 |
10/04/2019 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚC |
|
134 |
35160219070372 |
10/07/2019 |
06/11/2019 |
12/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÂN VĂN KHƯƠNG |
|
135 |
35160219070376 |
10/07/2019 |
20/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TUẤN |
|
136 |
35160219070377 |
10/07/2019 |
07/08/2019 |
17/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
137 |
35160219070381 |
10/07/2019 |
30/07/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
138 |
35160219070382 |
10/07/2019 |
30/07/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
139 |
35160219090507 |
10/09/2019 |
08/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HƯNG |
|
140 |
00.14.H37-191010-0002 |
10/10/2019 |
21/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI MẠNH CHÍNH |
|
141 |
35160219030073 |
11/03/2019 |
08/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẨY |
|
142 |
35160219030074 |
11/03/2019 |
08/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU VĂN REO |
|
143 |
35160219070385 |
11/07/2019 |
08/08/2019 |
17/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
144 |
35160219070386 |
11/07/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
145 |
35160219030076 |
12/03/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUÝ TRƯƠNG |
|
146 |
35160219030077 |
12/03/2019 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐOÀN |
|
147 |
35160219030078 |
12/03/2019 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TẠ VĂN TẤN |
|
148 |
35160219030079 |
12/03/2019 |
24/04/2019 |
06/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG MAI |
|
149 |
35160219040127 |
12/04/2019 |
15/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THỌ |
|
150 |
35160219040130 |
12/04/2019 |
07/05/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
|
151 |
35160219060303 |
12/06/2019 |
26/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ẤP |
|
152 |
35160219020046 |
13/02/2019 |
05/03/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
TRẦN QUANG MẪN |
|
153 |
35160219020047 |
13/02/2019 |
05/03/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHẠM HỮU TUÂN |
|
154 |
35160219020048 |
13/02/2019 |
05/03/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
|
155 |
35160219020049 |
13/02/2019 |
05/04/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGÔ MINH HIẾU |
|
156 |
35160219020051 |
13/02/2019 |
05/03/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
LÂM HỒNG HÀ |
|
157 |
35160219030080 |
13/03/2019 |
10/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC |
|
158 |
35160219030081 |
13/03/2019 |
10/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ VĂN HUÂN |
|
159 |
35160219050194 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
VY HOÀNG MINH |
|
160 |
35160219050195 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
TRẦN ĐỨC MINH |
|
161 |
35160219050196 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
HOÀNG VĂN DẬU |
|
162 |
35160219050197 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
HOÀNG VĂN DẬU |
|
163 |
35160219050199 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
|
164 |
35160219050200 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
|
165 |
35160219050201 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
|
166 |
35160219060305 |
13/06/2019 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DUNG |
|
167 |
35160219060306 |
13/06/2019 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐẠT |
|
168 |
35160219060307 |
13/06/2019 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐẠT |
|
169 |
35160219060308 |
13/06/2019 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐẠT |
|
170 |
35160219080434 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU HUỆ |
|
171 |
35160219080435 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU HUỆ |
|
172 |
35160219080436 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU HUỆ |
|
173 |
35160219080437 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CAO TRÍ TUỆ |
|
174 |
35160219080438 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CAO TRÍ TUỆ |
|
175 |
35160219080439 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CAO TRÍ TUỆ |
|
176 |
35160219080440 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG QUỐC TUẤN |
|
177 |
35160219080441 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG QUỐC TUẤN |
|
178 |
35160219080442 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG QUỐC TUẤN |
|
179 |
35160219080443 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HÀ NĂNG HUY |
|
180 |
35160219080444 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HÀ ĐĂNG HUY |
|
181 |
35160219080445 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HÀ ĐĂNG HUY |
|
182 |
35160219080446 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM HỮU PHIÊN |
|
183 |
35160219080447 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM HỮU PHIÊN |
|
184 |
35160219080448 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM HỮU PHIÊN |
|
185 |
35160219080449 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
186 |
35160219080450 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
187 |
35160219080451 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
188 |
35160219080452 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÀ |
|
189 |
35160219080453 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÀ |
|
190 |
35160219080454 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÀ |
|
191 |
35160219080455 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN QUỐC THƠ |
|
192 |
35160219080456 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN QUỐC THƠ |
|
193 |
35160219080457 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
194 |
35160219080458 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
195 |
35160219080459 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
196 |
35160219080460 |
13/08/2019 |
03/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG TRUNG KIÊN |
|
197 |
35160219090521 |
13/09/2019 |
03/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
198 |
35160219090522 |
13/09/2019 |
06/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
199 |
000.00.14.H37-191113-0001 |
13/11/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VY HOÀNG HIỆP |
|
200 |
35160219010020 |
14/01/2019 |
01/02/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH |
|
201 |
35160219010021 |
14/01/2019 |
01/02/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
HOÀNG MẠNH TUẤN |
|
202 |
35160219010022 |
14/01/2019 |
01/02/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
TRIỆU VĂN THÀNH |
|
203 |
35160219020052 |
14/02/2019 |
03/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HUYỀN THƯƠNG |
|
204 |
35160219060313 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LĂNG VĂN HẢI |
|
205 |
35160219060314 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THANH HOÀI |
|
206 |
35160219060316 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LUẬN VĂN CƠ |
|
207 |
35160219060317 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LUẬN VĂN CƠ |
|
208 |
35160219060318 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHÙNG THỊ VUI |
|
209 |
35160219060319 |
14/06/2019 |
04/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHÙNG THỊ VUI |
|
210 |
35160219080462 |
14/08/2019 |
04/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHÙNG THỊ VUI |
|
211 |
35160219080463 |
14/08/2019 |
04/09/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LUẬN VĂN CƠ |
|
212 |
000.00.14.H37-191114-0002 |
14/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊM |
|
213 |
000.00.14.H37-191114-0004 |
14/11/2019 |
12/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
214 |
000.00.14.H37-191114-0005 |
14/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY HOÀNG HIỆP |
|
215 |
35160219030083 |
15/03/2019 |
12/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH KHẮC VINH |
|
216 |
35160219050206 |
15/05/2019 |
12/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LONG |
|
217 |
35160219050207 |
15/05/2019 |
12/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHÙNG VĂN HẠNH |
|
218 |
35160219070389 |
15/07/2019 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẢI |
|
219 |
35160219080465 |
15/08/2019 |
27/09/2019 |
05/10/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ ĐĂNG HUY |
|
220 |
000.00.14.H37-191015-0001 |
15/10/2019 |
12/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VI CHÍ KIÊN |
|
221 |
000.00.14.H37-191015-0002 |
15/10/2019 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
222 |
000.00.14.H37-191015-0004 |
15/10/2019 |
12/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
|
223 |
000.00.14.H37-191115-0001 |
15/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGỌC |
|
224 |
000.00.14.H37-191115-0002 |
15/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
|
225 |
35160219040131 |
16/04/2019 |
16/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN HUÂN |
|
226 |
35160219050209 |
16/05/2019 |
13/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÀNH VĂN HOÀNG |
|
227 |
35160219050211 |
16/05/2019 |
13/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÃ TRUNG LƯU |
|
228 |
35160219070390 |
16/07/2019 |
05/08/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LĂNG VĂN HẢI |
|
229 |
35160219080466 |
16/08/2019 |
06/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG TRUNG KIÊN |
|
230 |
35160219090524 |
16/09/2019 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO TRÍ TUỆ |
|
231 |
35160219090525 |
16/09/2019 |
07/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH ĐOÀN |
|
232 |
35160219040132 |
17/04/2019 |
09/05/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VI TÙNG LÂM |
|
233 |
35160219050213 |
17/05/2019 |
06/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN DƯƠNG HUY |
|
234 |
35160219050214 |
17/05/2019 |
06/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN HIỀN |
|
235 |
35160219050215 |
17/05/2019 |
14/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG TIẾN QUÂN |
|
236 |
35160219090526 |
17/09/2019 |
15/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG NGỌC TUYỀN |
|
237 |
35160219090527 |
17/09/2019 |
15/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
|
238 |
000.00.14.H37-191017-0001 |
17/10/2019 |
14/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TUẤN |
|
239 |
000.00.14.H37-191017-0002 |
17/10/2019 |
04/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ VĂN HỌC |
|
240 |
35160219020056 |
18/02/2019 |
09/04/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XINH |
|
241 |
35160219020057 |
18/02/2019 |
09/04/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XINH |
|
242 |
35160219020058 |
18/02/2019 |
09/04/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XINH |
|
243 |
35160219020059 |
18/02/2019 |
18/03/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÃ QUỐC VIỆT |
|
244 |
35160219040135 |
18/04/2019 |
20/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
245 |
35160219060323 |
18/06/2019 |
08/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NÔNG QUÝ KIÊN |
|
246 |
35160219060324 |
18/06/2019 |
08/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NÔNG QUÝ KIÊN |
|
247 |
35160219060325 |
18/06/2019 |
08/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NÔNG QUÝ KIÊN |
|
248 |
35160219090530 |
18/09/2019 |
16/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DUNG |
|
249 |
35160219090531 |
18/09/2019 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
|
250 |
000.00.14.H37-191018-0003 |
18/10/2019 |
29/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
|
251 |
35160219020060 |
19/02/2019 |
19/03/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG MINH HƯỞNG |
|
252 |
35160219030085 |
19/03/2019 |
08/04/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
253 |
35160219030086 |
19/03/2019 |
15/05/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
VŨ VĂN BÍNH |
|
254 |
35160219030087 |
19/03/2019 |
15/05/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
DƯƠNG HỮU THỨC |
|
255 |
35160219030088 |
19/03/2019 |
15/05/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
DƯƠNG HỮU THỨC |
|
256 |
35160219060328 |
19/06/2019 |
09/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HỨA HUY HƯNG |
|
257 |
35160219060329 |
19/06/2019 |
09/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HỨA HUY HƯNG |
|
258 |
35160219060330 |
19/06/2019 |
09/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HỨA HUY HƯNG |
|
259 |
35160219060332 |
19/06/2019 |
17/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHONG |
|
260 |
35160219070393 |
19/07/2019 |
16/08/2019 |
17/08/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGÂN |
|
261 |
35160219080467 |
19/08/2019 |
17/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG NGỌC TUYỀN |
|
262 |
35160219030089 |
20/03/2019 |
15/05/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRẦN QUANG HUY |
|
263 |
35160219030091 |
20/03/2019 |
06/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ PHI HÙNG |
|
264 |
35160219050216 |
20/05/2019 |
07/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
|
265 |
35160219050217 |
20/05/2019 |
07/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÊ THỊ ĐỨC HẠNH |
|
266 |
35160219050218 |
20/05/2019 |
07/06/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
|
267 |
35160219050220 |
20/05/2019 |
07/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÂM HOÀNG LONG |
|
268 |
35160219050221 |
20/05/2019 |
07/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐỖ NGỌC NAM |
|
269 |
35160219060335 |
20/06/2019 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN XUÂN HỒI |
|
270 |
35160219060336 |
20/06/2019 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TÙNG |
|
271 |
35160219060337 |
20/06/2019 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG CHÂU LINH |
|
272 |
35160219080469 |
20/08/2019 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN HỌC |
|
273 |
35160219020062 |
21/02/2019 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ ĐĂNG HUY |
|
274 |
35160219030093 |
21/03/2019 |
16/05/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LÀNH MẠNH TÙNG |
|
275 |
35160219060340 |
21/06/2019 |
11/07/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRIỆU HUY CƯƠNG |
|
276 |
35160219080470 |
21/08/2019 |
13/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG HỮU VIỄN |
|
277 |
35160219040138 |
22/04/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DUY LINH |
|
278 |
35160219040139 |
22/04/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DUY LINH |
|
279 |
35160219040140 |
22/04/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DUY LINH |
|
280 |
35160219050227 |
22/05/2019 |
11/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THANH HOÀI |
|
281 |
000.00.14.H37-191022-0001 |
22/10/2019 |
19/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH |
|
282 |
35160219010035 |
23/01/2019 |
03/04/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN |
|
283 |
35160219050236 |
23/05/2019 |
20/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
BÙI ĐỨC GIANG |
|
284 |
35160219050237 |
23/05/2019 |
12/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC ĐẠO |
|
285 |
35160219050239 |
23/05/2019 |
12/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
286 |
35160219050240 |
23/05/2019 |
12/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
287 |
35160219050241 |
23/05/2019 |
12/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
288 |
35160219050242 |
23/05/2019 |
12/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
LƯU THÀNH CÔNG |
|
289 |
35160219070396 |
23/07/2019 |
20/08/2019 |
08/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH |
|
290 |
35160219080472 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
291 |
35160219080473 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOÀN |
|
292 |
35160219080474 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VY TIẾN THÀNH |
|
293 |
35160219080475 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỒNG QUANG THƯỞNG |
|
294 |
000.00.14.H37-191023-0002 |
23/10/2019 |
20/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
|
295 |
35160219010037 |
24/01/2019 |
28/02/2019 |
05/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HOÀI NAM |
|
296 |
35160219040155 |
24/04/2019 |
24/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NINH VĂN CHUNG |
|
297 |
35160219050244 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LƯU THÀNH CÔNG |
|
298 |
35160219050245 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐẠT |
|
299 |
35160219050246 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐẠT |
|
300 |
35160219050247 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐẠT |
|
301 |
35160219050248 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỆP |
|
302 |
35160219050249 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỆP |
|
303 |
35160219050250 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỆP |
|
304 |
35160219050252 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỆP |
|
305 |
35160219050253 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
CHU VĂN NAM |
|
306 |
35160219050254 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
CHU VĂN NAM |
|
307 |
35160219050255 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀNH |
|
308 |
35160219050256 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀNH |
|
309 |
35160219050257 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN |
|
310 |
35160219050258 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN |
|
311 |
35160219050259 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐẠT |
|
312 |
35160219050260 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐẠT |
|
313 |
35160219050261 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẠCH |
|
314 |
35160219050262 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẠCH |
|
315 |
35160219050265 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG HẢI NAM |
|
316 |
35160219050266 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG HẢI NAM |
|
317 |
35160219050267 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG HẢI NAM |
|
318 |
35160219090532 |
24/09/2019 |
22/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
|
319 |
000.00.14.H37-191024-0006 |
24/10/2019 |
21/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
320 |
000.00.14.H37-191024-0010 |
24/10/2019 |
21/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VI CHÍ KIÊN |
|
321 |
35160219020065 |
25/02/2019 |
25/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUỐC DŨNG |
|
322 |
35160219030096 |
25/03/2019 |
23/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
323 |
35160219030097 |
25/03/2019 |
23/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
324 |
35160219090536 |
25/09/2019 |
23/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN |
|
325 |
35160219090537 |
25/09/2019 |
15/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
|
326 |
000.00.14.H37-191025-0003 |
25/10/2019 |
22/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VI CHÍ KIÊN |
|
327 |
000.00.14.H37-191025-0004 |
25/10/2019 |
22/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VI CHÍ KIÊN |
|
328 |
35160219030099 |
26/03/2019 |
24/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ QUANG SINH |
|
329 |
35160219030100 |
26/03/2019 |
24/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI VĂN ĐỒNG |
|
330 |
35160219060344 |
26/06/2019 |
16/07/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÁN |
|
331 |
35160219020066 |
27/02/2019 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VŨ SƠN |
|
332 |
35160219080477 |
27/08/2019 |
25/09/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
333 |
35160219090540 |
27/09/2019 |
25/10/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ NGỌC TRƯỞNG |
|
334 |
35160219090541 |
27/09/2019 |
25/10/2019 |
03/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG NHUNG |
|
335 |
35160219020067 |
28/02/2019 |
20/03/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
VŨ TRỌNG NGHĨA |
|
336 |
35160219020068 |
28/02/2019 |
20/03/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
VŨ TRỌNG NGHĨA |
|
337 |
35160219050269 |
28/05/2019 |
17/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
|
338 |
35160219050270 |
28/05/2019 |
17/06/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
|
339 |
000.00.14.H37-191028-0001 |
28/10/2019 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
|
340 |
000.00.14.H37-191028-0003 |
28/10/2019 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGỌC |
|
341 |
35160219010041 |
29/01/2019 |
05/03/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC DUY |
|
342 |
35160219010042 |
29/01/2019 |
06/03/2019 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
343 |
35160219080481 |
29/08/2019 |
27/09/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGÂN |
|
344 |
35160219010044 |
30/01/2019 |
06/03/2019 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
345 |
35160219050275 |
30/05/2019 |
19/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ CÔNG QUYẾT |
|
346 |
35160219050276 |
30/05/2019 |
19/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ CÔNG QUYẾT |
|
347 |
35160219050278 |
30/05/2019 |
19/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TIẾN |
|
348 |
35160219050279 |
30/05/2019 |
19/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TIẾN |
|
349 |
35160219080482 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
350 |
35160219080485 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM OANH |
|
351 |
000.00.14.H37-191030-0001 |
30/10/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG QUANG TIẾN |
|
352 |
000.00.14.H37-191030-0002 |
30/10/2019 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẠNG |
|
353 |
000.00.14.H37-191030-0003 |
30/10/2019 |
27/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
|
354 |
35160219050280 |
31/05/2019 |
28/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐINH THỊ NGUYÊN |
|
355 |
35160219050282 |
31/05/2019 |
20/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LƯU VĂN TUẤN |
|
356 |
35160219050283 |
31/05/2019 |
20/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LƯU VĂN TUẤN |
|
357 |
35160219070399 |
31/07/2019 |
28/08/2019 |
31/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG NGUYỄN BỘ |
|