CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 207 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 1.008126.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Cấp Sở Chăn nuôi 1338/QĐ-UBND
2 1.012832.000.00.00.H37 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Cấp Sở Chăn nuôi 1603/QĐ-UBND
3 1.013040.000.00.00.H37 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Sở Chính sách Thuế 2265/QĐ-UBND
4 1.012752.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
5 1.012805.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
6 1.000049.000.00.00.H37 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 1695/QĐ-UBND
7 1.011671.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 1695/QĐ-UBND
8 1.000778.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
9 1.013321.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 324/QĐ-UBND
10 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
11 1.004237.000.00.00.H37 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường Cấp Sở Viễn thám - Thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường 974/QĐ-UBND
12 1.013234.000.00.00.H37 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Cấp Sở Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
13 1.013239.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Cấp Sở Hoạt động xây dựng 215/QĐ-UBND
14 1.009478.000.00.00.H37 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Cấp Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường 1382/QĐ-UBND
15 1.011647.000.00.00.H37 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Cấp Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường 1075/QĐ-UBND