CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
76 1.003440.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi 2609/QĐ-UBND
77 2.002228.000.00.00.H37 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác 2503/QĐ-UBND
78 1.008903.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SVH] - Thư viện 1125/QĐ-UBND
79 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
80 1.003622.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hoá cơ sở 330/QĐ-UBND
81 1.011609.000.00.00.H37 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1359/QĐ-UBND
82 1.005398.000.00.00.H37 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1390/QĐ-UBND
83 1.004485.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo 2381/QĐ-UBND
84 2.002080.000.00.00.H37 Thanh toán thù lao cho hoà giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
85 1.000689.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
86 2.002402.000.00.00.H37. Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
87 1.001078.000.00.00.H37 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
88 1.001085.000.00.00.H37 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
89 2.000884.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
90 1.000656.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND