Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 28 | 117 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
907
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 902 (hồ sơ) |
886 | 0 | 0 | 5.1 % | 94.9 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
175
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
168 | 0 | 14 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 6578 (hồ sơ)
9220
Một phần 1637 (hồ sơ) Toàn trình 1005 (hồ sơ) |
9096 | 258 | 119 | 89.1 % | 8 % | 2.9 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 4774 (hồ sơ)
6767
Một phần 703 (hồ sơ) Toàn trình 1290 (hồ sơ) |
6797 | 7 | 45 | 96.5 % | 3.4 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 25 | 85 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6114
Một phần 640 (hồ sơ) Toàn trình 5474 (hồ sơ) |
5765 | 95 | 41 | 76 % | 22.4 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 94 | 130 | 178 |
Mức độ 2 4145 (hồ sơ)
5735
Một phần 877 (hồ sơ) Toàn trình 713 (hồ sơ) |
5751 | 144 | 37 | 90.1 % | 7.4 % | 2.5 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 2497 (hồ sơ)
4049
Một phần 777 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
4153 | 78 | 86 | 91.5 % | 6.6 % | 1.9 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 2736 (hồ sơ)
3651
Một phần 482 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
3712 | 34 | 18 | 96.5 % | 2.6 % | 0.9 % |
UBND TP Lạng Sơn | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 364 (hồ sơ)
3322
Một phần 1258 (hồ sơ) Toàn trình 1700 (hồ sơ) |
3373 | 48 | 45 | 81.7 % | 16.9 % | 1.4 % |
UBND Huyện Bình Gia | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 2064 (hồ sơ)
2958
Một phần 430 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
3027 | 49 | 25 | 94.2 % | 4.2 % | 1.6 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 764 (hồ sơ)
2600
Một phần 807 (hồ sơ) Toàn trình 1029 (hồ sơ) |
2569 | 25 | 27 | 97.1 % | 1.9 % | 1 % |
UBND Huyện Tràng Định | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 1371 (hồ sơ)
2427
Một phần 535 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
2435 | 18 | 49 | 93.8 % | 5.4 % | 0.8 % |
UBND Huyện Văn Quan | 98 | 122 | 178 |
Mức độ 2 1243 (hồ sơ)
2193
Một phần 588 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
2315 | 0 | 22 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND Huyện Đình Lập | 99 | 122 | 178 |
Mức độ 2 1272 (hồ sơ)
2058
Một phần 473 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
1897 | 0 | 56 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 18 | 74 | 29 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
1387
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1378 (hồ sơ) |
1487 | 2 | 4 | 91.3 % | 8.6 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 10 | 54 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
458
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
463 | 0 | 4 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 2 | 12 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
165
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
205 | 0 | 2 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 13 | 9 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
137 | 0 | 1 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 30 | 20 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
115
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
116 | 0 | 0 | 72.4 % | 27.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 10 | 11 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
83
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
93 | 2 | 0 | 69.9 % | 28 % | 2.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 3 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
57 | 3 | 2 | 73.7 % | 21.1 % | 5.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 28 | 5 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
40 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 61 | 20 | 52 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
40 | 0 | 0 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 92 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
29 | 2 | 0 | 75.9 % | 17.2 % | 6.9 % |
Sở Tài chính | 1 | 1 | 12 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
27 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
13 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 1 | 12 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 318 | 512 | 891 |
Mức độ 2 27819 (hồ sơ)
54736
Một phần 9920 (hồ sơ) Toàn trình 16997 (hồ sơ) |
54666 | 765 | 598 | 89.1 % | 9.5 % | 1.4 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%