Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 28 117 907 886 0 0 5.1 % 94.9 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 175 168 0 14 88.1 % 11.9 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 98 122 178 9220 9096 258 119 89.1 % 8 % 2.9 %
UBND Huyện Bắc Sơn 98 122 178 6767 6797 7 45 96.5 % 3.4 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 25 85 94 6114 5765 95 41 76 % 22.4 % 1.6 %
UBND Huyện Cao Lộc 94 130 178 5735 5751 144 37 90.1 % 7.4 % 2.5 %
UBND Huyện Lộc Bình 98 122 178 4049 4153 78 86 91.5 % 6.6 % 1.9 %
UBND Huyện Văn Lãng 98 122 178 3651 3712 34 18 96.5 % 2.6 % 0.9 %
UBND TP Lạng Sơn 98 122 178 3322 3373 48 45 81.7 % 16.9 % 1.4 %
UBND Huyện Bình Gia 98 122 178 2958 3027 49 25 94.2 % 4.2 % 1.6 %
UBND Huyện Chi Lăng 98 122 178 2600 2569 25 27 97.1 % 1.9 % 1 %
UBND Huyện Tràng Định 98 122 178 2427 2435 18 49 93.8 % 5.4 % 0.8 %
UBND Huyện Văn Quan 98 122 178 2193 2315 0 22 93.4 % 6.6 % 0 %
UBND Huyện Đình Lập 99 122 178 2058 1897 0 56 97.9 % 2.1 % 0 %
Sở Tư pháp 18 74 29 1387 1487 2 4 91.3 % 8.6 % 0.1 %
Sở Y tế 10 54 52 458 463 0 4 97.2 % 2.8 % 0 %
Sở Nội vụ 2 12 39 165 205 0 2 99.5 % 0.5 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 13 9 47 138 137 0 1 92.7 % 7.3 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 30 20 26 115 116 0 0 72.4 % 27.6 % 0 %
Sở Xây dựng 10 11 41 83 93 2 0 69.9 % 28 % 2.1 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 3 113 55 57 3 2 73.7 % 21.1 % 5.2 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 28 5 48 38 40 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 61 20 52 36 40 0 0 82.5 % 17.5 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 92 29 31 29 2 0 75.9 % 17.2 % 6.9 %
Sở Tài chính 1 1 12 27 27 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 28 12 13 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 40 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 1 12 30 15 15 0 1 86.7 % 13.3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 318 512 891 54736 54666 765 598 89.1 % 9.5 % 1.4 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 28
Toàn trình: 117
Tiếp nhận: 907
Giải quyết: 886
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 5.1%
Đúng hạn: 94.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 175
Giải quyết: 168
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 9220
Giải quyết: 9096
Trễ hạn: 258
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 2.9%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 6767
Giải quyết: 6797
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 25
Một phần: 85
Toàn trình: 94
Tiếp nhận: 6114
Giải quyết: 5765
Trễ hạn: 95
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 22.4%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 94
Một phần: 130
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 5735
Giải quyết: 5751
Trễ hạn: 144
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 2.5%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 4049
Giải quyết: 4153
Trễ hạn: 78
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 1.9%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 3651
Giải quyết: 3712
Trễ hạn: 34
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 3322
Giải quyết: 3373
Trễ hạn: 48
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2958
Giải quyết: 3027
Trễ hạn: 49
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2600
Giải quyết: 2569
Trễ hạn: 25
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2427
Giải quyết: 2435
Trễ hạn: 18
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 98
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2193
Giải quyết: 2315
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 99
Một phần: 122
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2058
Giải quyết: 1897
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 18
Một phần: 74
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 1387
Giải quyết: 1487
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 10
Một phần: 54
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 458
Giải quyết: 463
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 12
Toàn trình: 39
Tiếp nhận: 165
Giải quyết: 205
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 9
Toàn trình: 47
Tiếp nhận: 138
Giải quyết: 137
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 20
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 115
Giải quyết: 116
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 72.4%
Đúng hạn: 27.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 10
Một phần: 11
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 83
Giải quyết: 93
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 69.9%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 2.1%
Mức độ 2: 1
Một phần: 3
Toàn trình: 113
Tiếp nhận: 55
Giải quyết: 57
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 73.7%
Đúng hạn: 21.1%
Trễ hạn: 5.2%
Mức độ 2: 28
Một phần: 5
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 38
Giải quyết: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 61
Một phần: 20
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 36
Giải quyết: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 92
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 31
Giải quyết: 29
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 75.9%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 6.9%
Mức độ 2: 1
Một phần: 1
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 13
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 40
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 12
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%