Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 24 | 119 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32871
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 32866 (hồ sơ) |
32838 | 0 | 2 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
848
Một phần 848 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
850 | 0 | 140 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 36640 (hồ sơ)
49702
Một phần 7042 (hồ sơ) Toàn trình 6020 (hồ sơ) |
49592 | 760 | 418 | 89.8 % | 8.7 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 29958 (hồ sơ)
42059
Một phần 4062 (hồ sơ) Toàn trình 8039 (hồ sơ) |
41965 | 311 | 169 | 95.8 % | 3.5 % | 0.7 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 3 | 28 | 72 |
Mức độ 2 39 (hồ sơ)
34983
Một phần 2392 (hồ sơ) Toàn trình 32552 (hồ sơ) |
33976 | 895 | 433 | 75.1 % | 22.3 % | 2.6 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 16416 (hồ sơ)
24664
Một phần 3353 (hồ sơ) Toàn trình 4895 (hồ sơ) |
24643 | 265 | 805 | 96 % | 3 % | 1 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 16718 (hồ sơ)
22114
Một phần 2332 (hồ sơ) Toàn trình 3064 (hồ sơ) |
22067 | 201 | 78 | 97.5 % | 1.6 % | 0.9 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 95 | 123 | 180 |
Mức độ 2 14550 (hồ sơ)
21893
Một phần 3661 (hồ sơ) Toàn trình 3682 (hồ sơ) |
21748 | 715 | 53 | 90.7 % | 6 % | 3.3 % |
UBND TP Lạng Sơn | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 8587 (hồ sơ)
20909
Một phần 5800 (hồ sơ) Toàn trình 6522 (hồ sơ) |
20749 | 178 | 555 | 89.9 % | 9.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 13100 (hồ sơ)
20663
Một phần 3166 (hồ sơ) Toàn trình 4397 (hồ sơ) |
20539 | 8 | 507 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Gia | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 14418 (hồ sơ)
20178
Một phần 2545 (hồ sơ) Toàn trình 3215 (hồ sơ) |
20106 | 174 | 81 | 95.9 % | 3.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Tràng Định | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 8216 (hồ sơ)
14536
Một phần 2493 (hồ sơ) Toàn trình 3827 (hồ sơ) |
14512 | 46 | 167 | 93.4 % | 6.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Văn Quan | 99 | 116 | 180 |
Mức độ 2 8812 (hồ sơ)
13412
Một phần 2551 (hồ sơ) Toàn trình 2049 (hồ sơ) |
13342 | 1 | 67 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Huyện Đình Lập | 100 | 116 | 180 |
Mức độ 2 5718 (hồ sơ)
9631
Một phần 1579 (hồ sơ) Toàn trình 2334 (hồ sơ) |
9658 | 1 | 221 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 15 | 78 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5112
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 5065 (hồ sơ) |
5016 | 19 | 71 | 83.3 % | 16.4 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 13 | 45 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2511
Một phần 1681 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
2551 | 16 | 17 | 96.6 % | 2.8 % | 0.6 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 14 | 42 |
Mức độ 2 133 (hồ sơ)
1080
Một phần 660 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
1067 | 2 | 1 | 89.1 % | 10.7 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 10 | 9 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1062
Một phần 1035 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
1060 | 0 | 13 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 8 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
681
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 564 (hồ sơ) |
674 | 0 | 0 | 67.1 % | 32.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 13 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
472
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
487 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 21 | 61 | 20 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
335
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
343 | 8 | 2 | 89.5 % | 8.2 % | 2.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 27 | 5 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
289
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
287 | 1 | 0 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
226
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
234 | 10 | 0 | 76.1 % | 19.7 % | 4.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 58 | 20 | 52 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
225
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
223 | 0 | 29 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 92 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
217
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
197 | 0 | 3 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
130
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
128 | 0 | 4 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 16 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
100
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
103 | 1 | 0 | 88.3 % | 10.7 % | 1 % |
Cơ quan test | 1 | 0 | 1 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 1 | 5 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
55 | 0 | 3 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 317 | 542 | 998 |
Mức độ 2 173347 (hồ sơ)
340964
Một phần 45710 (hồ sơ) Toàn trình 121907 (hồ sơ) |
339010 | 3612 | 3841 | 82.4 % | 16.6 % | 1 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%