Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 22 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24135
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 24132 (hồ sơ) |
24136 | 0 | 2 | 0.5 % | 99.5 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
655
Một phần 655 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
641 | 0 | 116 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 100 | 115 | 173 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
39091
Một phần 32634 (hồ sơ) Toàn trình 6456 (hồ sơ) |
38935 | 513 | 304 | 90 % | 8.7 % | 1.3 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 102 | 114 | 172 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
34272
Một phần 26705 (hồ sơ) Toàn trình 7549 (hồ sơ) |
34301 | 253 | 109 | 96.8 % | 2.4 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 52 | 75 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
23241
Một phần 1034 (hồ sơ) Toàn trình 22168 (hồ sơ) |
23244 | 783 | 260 | 74.2 % | 22.4 % | 3.4 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 101 | 115 | 172 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
19513
Một phần 15275 (hồ sơ) Toàn trình 4232 (hồ sơ) |
19585 | 211 | 650 | 96 % | 3 % | 1 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 100 | 115 | 173 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
18402
Một phần 15234 (hồ sơ) Toàn trình 3152 (hồ sơ) |
18419 | 134 | 24 | 98 % | 1.3 % | 0.7 % |
UBND TP Lạng Sơn | 97 | 115 | 174 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
16916
Một phần 9887 (hồ sơ) Toàn trình 7025 (hồ sơ) |
16843 | 160 | 64 | 90.3 % | 8.8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 100 | 115 | 173 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
16681
Một phần 12509 (hồ sơ) Toàn trình 4164 (hồ sơ) |
16645 | 147 | 92 | 91.1 % | 8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 119 | 115 | 175 |
Mức độ 2 124 (hồ sơ)
15984
Một phần 12165 (hồ sơ) Toàn trình 3695 (hồ sơ) |
15772 | 297 | 29 | 92.7 % | 5.5 % | 1.8 % |
UBND Huyện Bình Gia | 101 | 115 | 172 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
15891
Một phần 12770 (hồ sơ) Toàn trình 3119 (hồ sơ) |
15870 | 104 | 54 | 96.4 % | 3 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 101 | 115 | 172 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
11540
Một phần 9232 (hồ sơ) Toàn trình 2292 (hồ sơ) |
11572 | 0 | 56 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 100 | 115 | 173 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
10183
Một phần 7669 (hồ sơ) Toàn trình 2506 (hồ sơ) |
10223 | 24 | 94 | 93.3 % | 6.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 100 | 115 | 173 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
7434
Một phần 5501 (hồ sơ) Toàn trình 1913 (hồ sơ) |
7470 | 0 | 174 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 15 | 9 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3518
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3517 (hồ sơ) |
3395 | 16 | 29 | 82.4 % | 17.2 % | 0.4 % |
Sở Y tế | 13 | 64 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1725
Một phần 1610 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
1790 | 10 | 15 | 96.7 % | 2.7 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 10 | 8 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1014
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 997 (hồ sơ) |
1012 | 0 | 10 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 33 | 17 | 33 |
Mức độ 2 169 (hồ sơ)
802
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 601 (hồ sơ) |
802 | 2 | 1 | 90.8 % | 9 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
461
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
463 | 0 | 0 | 71.9 % | 28.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 5 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
444
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
459 | 0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 70 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
265
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
262 | 5 | 1 | 90.1 % | 8 % | 1.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
219 | 1 | 0 | 94.5 % | 5 % | 0.5 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 97 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
168
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
186 | 9 | 0 | 77.4 % | 17.7 % | 4.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 4 | 94 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
161
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
161 | 0 | 3 | 87 % | 13 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
159
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
154 | 0 | 29 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
68 | 0 | 4 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 3 | 13 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
64
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
68 | 1 | 0 | 88.2 % | 10.3 % | 1.5 % |
Cơ quan test | 0 | 1 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
3 | 0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
41 | 0 | 3 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 358 | 516 | 1027 |
Mức độ 2 420 (hồ sơ)
263055
Một phần 163252 (hồ sơ) Toàn trình 99336 (hồ sơ) |
262739 | 2670 | 2124 | 83.4 % | 15.6 % | 1 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%