Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 24 | 117 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
318
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
306 | 0 | 0 | 7.2 % | 92.8 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
58 | 0 | 4 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 397 (hồ sơ)
2786
Một phần 2097 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
2694 | 57 | 27 | 89.9 % | 8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 131 (hồ sơ)
2163
Một phần 1676 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
2238 | 10 | 7 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 3 | 29 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1934
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 1736 (hồ sơ) |
1768 | 25 | 13 | 72.8 % | 25.8 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 92 | 127 | 178 |
Mức độ 2 174 (hồ sơ)
1726
Một phần 1399 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
1823 | 75 | 13 | 87.4 % | 8.5 % | 4.1 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 43 (hồ sơ)
1211
Một phần 1082 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
1277 | 14 | 12 | 97.3 % | 1.6 % | 1.1 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 155 (hồ sơ)
954
Một phần 647 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
1076 | 42 | 6 | 87.9 % | 8.2 % | 3.9 % |
UBND TP Lạng Sơn | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
874
Một phần 463 (hồ sơ) Toàn trình 411 (hồ sơ) |
937 | 17 | 16 | 77.5 % | 20.7 % | 1.8 % |
UBND Huyện Tràng Định | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 74 (hồ sơ)
734
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
762 | 7 | 7 | 92.3 % | 6.8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Bình Gia | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 97 (hồ sơ)
692
Một phần 494 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
736 | 13 | 11 | 94.6 % | 3.7 % | 1.7 % |
UBND Huyện Đình Lập | 97 | 120 | 178 |
Mức độ 2 105 (hồ sơ)
588
Một phần 408 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
566 | 0 | 20 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Quan | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
531
Một phần 426 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
618 | 0 | 3 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 96 | 120 | 178 |
Mức độ 2 50 (hồ sơ)
529
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
524 | 9 | 2 | 96.6 % | 1.7 % | 1.7 % |
Sở Tư pháp | 15 | 78 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
316 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 2 | 12 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
125
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
19 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 47 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
143 | 0 | 1 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 10 | 9 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
28 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
14 | 1 | 0 | 50 % | 42.9 % | 7.1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 8 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
45 | 2 | 0 | 44.4 % | 51.1 % | 4.5 % |
Sở Giao thông vận tải | 21 | 16 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
11 | 0 | 0 | 63.6 % | 36.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 92 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
9 | 1 | 0 | 77.8 % | 11.1 % | 11.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 21 | 60 | 20 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
17 | 1 | 0 | 94.1 % | 0 % | 5.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 20 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
12 | 0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 27 | 5 | 48 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
11 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
5 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 1 | 5 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 309 | 549 | 986 |
Mức độ 2 1238 (hồ sơ)
15679
Một phần 9900 (hồ sơ) Toàn trình 4541 (hồ sơ) |
16017 | 274 | 143 | 87.8 % | 10.5 % | 1.7 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%