Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 26 117 578 578 0 0 5.9 % 94.1 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 109 106 0 5 92.5 % 7.5 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 99 121 178 6256 6218 188 69 89 % 8 % 3 %
UBND Huyện Bắc Sơn 99 121 178 4987 5072 0 29 96.3 % 3.7 % 0 %
UBND Huyện Cao Lộc 95 129 178 4012 4083 106 25 89.1 % 8.4 % 2.5 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 9 29 72 3799 3859 60 26 74.3 % 24.1 % 1.6 %
UBND Huyện Lộc Bình 99 121 178 2660 2763 70 43 90.5 % 7 % 2.5 %
UBND Huyện Văn Lãng 99 121 178 2551 2618 28 16 96.1 % 2.8 % 1.1 %
UBND Huyện Bình Gia 99 121 178 2161 2223 32 15 94.6 % 3.9 % 1.5 %
UBND TP Lạng Sơn 99 121 178 2021 2015 28 29 80.2 % 18.4 % 1.4 %
UBND Huyện Tràng Định 99 121 178 1622 1620 11 29 94.5 % 4.8 % 0.7 %
UBND Huyện Chi Lăng 99 121 178 1554 1606 21 13 97.3 % 1.4 % 1.3 %
UBND Huyện Văn Quan 99 121 178 1546 1666 0 9 93.2 % 6.8 % 0 %
UBND Huyện Đình Lập 100 121 178 1187 1108 0 37 97.4 % 2.6 % 0 %
Sở Tư pháp 18 74 31 740 749 0 0 90.1 % 9.9 % 0 %
Sở Y tế 10 54 52 234 314 0 2 96.8 % 3.2 % 0 %
Sở Nội vụ 2 12 78 139 194 0 2 99.5 % 0.5 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 30 20 26 58 59 0 0 64.4 % 35.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 2 101 40 47 3 2 74.5 % 19.1 % 6.4 %
Sở Xây dựng 0 8 38 39 66 2 0 60.6 % 36.4 % 3 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 21 65 20 33 36 2 0 91.7 % 2.8 % 5.5 %
Sở Khoa học và Công nghệ 13 9 40 31 30 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 60 20 52 28 33 0 0 81.8 % 18.2 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 27 5 48 20 22 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 92 29 18 18 2 0 83.3 % 5.6 % 11.1 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 9 8 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 1 0 12 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 1 7 30 8 9 0 1 77.8 % 22.2 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 330 567 961 36440 37120 553 352 88.8 % 9.8 % 1.4 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 26
Toàn trình: 117
Tiếp nhận: 578
Giải quyết: 578
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 5.9%
Đúng hạn: 94.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 109
Giải quyết: 106
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 6256
Giải quyết: 6218
Trễ hạn: 188
Trước hạn: 89%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 3%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 4987
Giải quyết: 5072
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 95
Một phần: 129
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 4012
Giải quyết: 4083
Trễ hạn: 106
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 2.5%
Mức độ 2: 9
Một phần: 29
Toàn trình: 72
Tiếp nhận: 3799
Giải quyết: 3859
Trễ hạn: 60
Trước hạn: 74.3%
Đúng hạn: 24.1%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2660
Giải quyết: 2763
Trễ hạn: 70
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 2.5%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2551
Giải quyết: 2618
Trễ hạn: 28
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 1.1%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2161
Giải quyết: 2223
Trễ hạn: 32
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 2021
Giải quyết: 2015
Trễ hạn: 28
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 18.4%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 1622
Giải quyết: 1620
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.7%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 1554
Giải quyết: 1606
Trễ hạn: 21
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 1.3%
Mức độ 2: 99
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 1546
Giải quyết: 1666
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 100
Một phần: 121
Toàn trình: 178
Tiếp nhận: 1187
Giải quyết: 1108
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 18
Một phần: 74
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 740
Giải quyết: 749
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 10
Một phần: 54
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 234
Giải quyết: 314
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 12
Toàn trình: 78
Tiếp nhận: 139
Giải quyết: 194
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 20
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 58
Giải quyết: 59
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 64.4%
Đúng hạn: 35.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 40
Giải quyết: 47
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 74.5%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 6.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 8
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 66
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 60.6%
Đúng hạn: 36.4%
Trễ hạn: 3%
Mức độ 2: 21
Một phần: 65
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 33
Giải quyết: 36
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 5.5%
Mức độ 2: 13
Một phần: 9
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 31
Giải quyết: 30
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 60
Một phần: 20
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 28
Giải quyết: 33
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 27
Một phần: 5
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 20
Giải quyết: 22
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 92
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 11.1%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 9
Giải quyết: 8
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 7
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 9
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 22.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%