Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5779
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5779 (hồ sơ) |
5782 | 0 | 2 | 0.3 % | 99.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
141
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
139 | 0 | 10 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10009
Một phần 8667 (hồ sơ) Toàn trình 1342 (hồ sơ) |
10053 | 164 | 60 | 88.7 % | 9.6 % | 1.7 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
7236
Một phần 6165 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
7130 | 60 | 49 | 97.3 % | 1.9 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
5609
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 5410 (hồ sơ) |
5566 | 306 | 66 | 71.4 % | 23.1 % | 5.5 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
5120
Một phần 4142 (hồ sơ) Toàn trình 962 (hồ sơ) |
5036 | 74 | 9 | 91.9 % | 6.7 % | 1.4 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4505
Một phần 3848 (hồ sơ) Toàn trình 654 (hồ sơ) |
4519 | 38 | 1 | 96.2 % | 2.9 % | 0.9 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4408
Một phần 3452 (hồ sơ) Toàn trình 954 (hồ sơ) |
4482 | 63 | 19 | 90.3 % | 8.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4031
Một phần 3223 (hồ sơ) Toàn trình 808 (hồ sơ) |
3975 | 61 | 195 | 95.6 % | 2.9 % | 1.5 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4023
Một phần 2603 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
3973 | 57 | 9 | 92.1 % | 6.5 % | 1.4 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3745
Một phần 3259 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
3739 | 22 | 7 | 96.3 % | 3.1 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3427
Một phần 2881 (hồ sơ) Toàn trình 544 (hồ sơ) |
3457 | 0 | 26 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2577
Một phần 1997 (hồ sơ) Toàn trình 580 (hồ sơ) |
2638 | 3 | 23 | 92.5 % | 7.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
1603
Một phần 1265 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
1594 | 0 | 25 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1062
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1062 (hồ sơ) |
853 | 3 | 4 | 87.6 % | 12.1 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
299
Một phần 259 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
396 | 2 | 5 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
240
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
209 | 0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
132
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
135 | 0 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 29 | 11 | 37 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
108
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
104 | 1 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17 | 58 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
60
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
53 | 0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
52 | 0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
67 | 8 | 0 | 80.6 % | 7.5 % | 11.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
46
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
45 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
29
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
29 | 0 | 7 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
19 | 0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 10 | 101 | 19 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
14 | 0 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
12 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 1 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 1 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
7 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 309 | 452 | 1080 |
Mức độ 2 63 (hồ sơ)
64342
Một phần 42175 (hồ sơ) Toàn trình 22095 (hồ sơ) |
64079 | 862 | 521 | 83 % | 15.7 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%