Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 13 130 1497 1488 0 1 5.8 % 94.2 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 294 289 0 31 90.3 % 9.7 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 106 126 169 14007 13755 424 164 88.9 % 8 % 3.1 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 18 109 92 10923 9930 208 151 72.5 % 25.4 % 2.1 %
UBND Huyện Bắc Sơn 106 126 169 9152 9114 23 62 96.6 % 3.1 % 0.3 %
UBND Huyện Cao Lộc 107 134 169 8172 8191 251 59 90 % 6.9 % 3.1 %
UBND Huyện Lộc Bình 106 126 169 5907 5942 93 190 92 % 6.4 % 1.6 %
UBND TP Lạng Sơn 106 126 169 5576 5479 83 74 84.6 % 13.9 % 1.5 %
UBND Huyện Văn Lãng 106 126 169 4879 4907 50 22 96.4 % 2.6 % 1 %
UBND Huyện Bình Gia 106 126 169 4338 4343 80 77 94.1 % 4.1 % 1.8 %
UBND Huyện Chi Lăng 106 126 169 3863 3747 40 48 97.2 % 1.7 % 1.1 %
UBND Huyện Tràng Định 106 126 169 3543 3465 27 81 93.5 % 5.7 % 0.8 %
UBND Huyện Văn Quan 106 126 169 3379 3457 0 52 94.2 % 5.8 % 0 %
UBND Huyện Đình Lập 107 126 169 3089 2752 0 108 96.8 % 3.2 % 0 %
Sở Tư pháp 18 74 28 2131 2285 49 4 86 % 11.8 % 2.2 %
Sở Y tế 26 54 52 852 826 0 12 96.9 % 3.1 % 0 %
Sở Xây dựng 30 26 64 273 270 4 2 74.1 % 24.4 % 1.5 %
Sở Nội vụ 54 12 43 241 285 0 2 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 13 9 47 143 142 0 1 93 % 7 % 0 %
Sở Tài chính 3 2 110 108 106 4 2 72.6 % 23.6 % 3.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 28 5 48 79 83 0 1 97.6 % 2.4 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 100 53 69 63 2 0 79.4 % 17.5 % 3.1 %
Cơ quan test 1 0 1 14 1 NV 1 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 40 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ Hành Chính Công một cấp 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 2 9 34 22 25 0 4 88 % 12 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 383 549 865 82551 80945 1338 1149 88.1 % 10.3 % 1.6 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 13
Toàn trình: 130
Tiếp nhận: 1497
Giải quyết: 1488
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 5.8%
Đúng hạn: 94.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 294
Giải quyết: 289
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 14007
Giải quyết: 13755
Trễ hạn: 424
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 3.1%
Mức độ 2: 18
Một phần: 109
Toàn trình: 92
Tiếp nhận: 10923
Giải quyết: 9930
Trễ hạn: 208
Trước hạn: 72.5%
Đúng hạn: 25.4%
Trễ hạn: 2.1%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 9152
Giải quyết: 9114
Trễ hạn: 23
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 107
Một phần: 134
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 8172
Giải quyết: 8191
Trễ hạn: 251
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 3.1%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 5907
Giải quyết: 5942
Trễ hạn: 93
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 5576
Giải quyết: 5479
Trễ hạn: 83
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 4879
Giải quyết: 4907
Trễ hạn: 50
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 4338
Giải quyết: 4343
Trễ hạn: 80
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 1.8%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 3863
Giải quyết: 3747
Trễ hạn: 40
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 1.1%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 3543
Giải quyết: 3465
Trễ hạn: 27
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 106
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 3379
Giải quyết: 3457
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 107
Một phần: 126
Toàn trình: 169
Tiếp nhận: 3089
Giải quyết: 2752
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 18
Một phần: 74
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 2131
Giải quyết: 2285
Trễ hạn: 49
Trước hạn: 86%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 2.2%
Mức độ 2: 26
Một phần: 54
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 852
Giải quyết: 826
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 26
Toàn trình: 64
Tiếp nhận: 273
Giải quyết: 270
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 74.1%
Đúng hạn: 24.4%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 54
Một phần: 12
Toàn trình: 43
Tiếp nhận: 241
Giải quyết: 285
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 13
Một phần: 9
Toàn trình: 47
Tiếp nhận: 143
Giải quyết: 142
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 3
Một phần: 2
Toàn trình: 110
Tiếp nhận: 108
Giải quyết: 106
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 72.6%
Đúng hạn: 23.6%
Trễ hạn: 3.8%
Mức độ 2: 28
Một phần: 5
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 79
Giải quyết: 83
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 100
Toàn trình: 53
Tiếp nhận: 69
Giải quyết: 63
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 79.4%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 3.1%
Mức độ 2: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 40
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Một phần: 9
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 22
Giải quyết: 25
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%