Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 0 24 119 32871 32838 0 2 0.6 % 99.4 % 0 %
Công ty Điện lực Lạng Sơn 0 15 0 848 850 0 140 91.5 % 8.5 % 0 %
UBND Huyện Hữu Lũng 99 116 180 49702 49592 760 418 89.8 % 8.7 % 1.5 %
UBND Huyện Bắc Sơn 99 116 180 42059 41965 311 169 95.8 % 3.5 % 0.7 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 3 28 72 34983 33976 895 433 75.1 % 22.3 % 2.6 %
UBND Huyện Chi Lăng 99 116 180 24664 24643 265 805 96 % 3 % 1 %
UBND Huyện Văn Lãng 99 116 180 22114 22067 201 78 97.5 % 1.6 % 0.9 %
UBND Huyện Cao Lộc 95 123 180 21893 21748 715 53 90.7 % 6 % 3.3 %
UBND TP Lạng Sơn 99 116 180 20909 20749 178 555 89.9 % 9.3 % 0.8 %
UBND Huyện Lộc Bình 99 116 180 20663 20539 8 507 91.7 % 8.3 % 0 %
UBND Huyện Bình Gia 99 116 180 20178 20106 174 81 95.9 % 3.3 % 0.8 %
UBND Huyện Tràng Định 99 116 180 14536 14512 46 167 93.4 % 6.2 % 0.4 %
UBND Huyện Văn Quan 99 116 180 13412 13342 1 67 93.5 % 6.5 % 0 %
UBND Huyện Đình Lập 100 116 180 9631 9658 1 221 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Tư pháp 15 78 31 5112 5016 19 71 83.3 % 16.4 % 0.3 %
Sở Y tế 13 45 57 2511 2551 16 17 96.6 % 2.8 % 0.6 %
Sở Giao thông vận tải 28 14 42 1080 1067 2 1 89.1 % 10.7 % 0.2 %
Sở Khoa học và Công nghệ 10 9 40 1062 1060 0 13 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Xây dựng 0 8 45 681 674 0 0 67.1 % 32.9 % 0 %
Sở Nội vụ 1 13 78 472 487 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 21 61 20 335 343 8 2 89.5 % 8.2 % 2.3 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 27 5 48 289 287 1 0 95.1 % 4.5 % 0.4 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 2 101 226 234 10 0 76.1 % 19.7 % 4.2 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 58 20 52 225 223 0 29 90.6 % 9.4 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 92 29 217 197 0 3 84.8 % 15.2 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 130 128 0 4 98.4 % 1.6 % 0 %
Sở Tài chính 1 0 16 100 103 1 0 88.3 % 10.7 % 1 %
Cơ quan test 1 0 1 5 0 0 1 0 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 4 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân Tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn 1 5 30 56 55 0 3 96.4 % 3.6 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh 30 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Tổng 317 542 998 340964 339010 3612 3841 82.4 % 16.6 % 1 %
Mức độ 2: 0
Một phần: 24
Toàn trình: 119
Tiếp nhận: 32871
Giải quyết: 32838
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0.6%
Đúng hạn: 99.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 15
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 848
Giải quyết: 850
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 49702
Giải quyết: 49592
Trễ hạn: 760
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 42059
Giải quyết: 41965
Trễ hạn: 311
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.7%
Mức độ 2: 3
Một phần: 28
Toàn trình: 72
Tiếp nhận: 34983
Giải quyết: 33976
Trễ hạn: 895
Trước hạn: 75.1%
Đúng hạn: 22.3%
Trễ hạn: 2.6%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 24664
Giải quyết: 24643
Trễ hạn: 265
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 22114
Giải quyết: 22067
Trễ hạn: 201
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.9%
Mức độ 2: 95
Một phần: 123
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 21893
Giải quyết: 21748
Trễ hạn: 715
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 3.3%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 20909
Giải quyết: 20749
Trễ hạn: 178
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 20663
Giải quyết: 20539
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 20178
Giải quyết: 20106
Trễ hạn: 174
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0.8%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 14536
Giải quyết: 14512
Trễ hạn: 46
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 99
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 13412
Giải quyết: 13342
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 100
Một phần: 116
Toàn trình: 180
Tiếp nhận: 9631
Giải quyết: 9658
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
Một phần: 78
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 5112
Giải quyết: 5016
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 16.4%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 13
Một phần: 45
Toàn trình: 57
Tiếp nhận: 2511
Giải quyết: 2551
Trễ hạn: 16
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 28
Một phần: 14
Toàn trình: 42
Tiếp nhận: 1080
Giải quyết: 1067
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 10
Một phần: 9
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1062
Giải quyết: 1060
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 8
Toàn trình: 45
Tiếp nhận: 681
Giải quyết: 674
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 67.1%
Đúng hạn: 32.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 13
Toàn trình: 78
Tiếp nhận: 472
Giải quyết: 487
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 21
Một phần: 61
Toàn trình: 20
Tiếp nhận: 335
Giải quyết: 343
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 2.3%
Mức độ 2: 27
Một phần: 5
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 289
Giải quyết: 287
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 226
Giải quyết: 234
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 76.1%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 4.2%
Mức độ 2: 58
Một phần: 20
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 225
Giải quyết: 223
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 92
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 217
Giải quyết: 197
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.8%
Đúng hạn: 15.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 130
Giải quyết: 128
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 16
Tiếp nhận: 100
Giải quyết: 103
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 1%
Mức độ 2: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
Một phần: 5
Toàn trình: 30
Tiếp nhận: 56
Giải quyết: 55
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 30
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%